1. flower pots
2. decorating
3. useful
4. idea
5. helicopter
6. more
**Giải thích:**
1. **flower pots**: Trong ngữ cảnh, "flower pots" là những vật dụng được làm từ các thùng cũ, phù hợp với việc tái chế và làm vườn.
2. **decorating**: Từ này phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc trang trí các vật dụng từ lon và chai đã qua sử dụng.
3. **useful**: Từ này miêu tả các vật phẩm được tạo ra từ việc tái chế, nhấn mạnh tính hữu ích của chúng.
4. **idea**: Từ này phù hợp với ngữ cảnh khi nói về ý tưởng của việc tái chế và sáng tạo từ các vật liệu cũ.
5. **helicopter**: Đây là một ví dụ về một vật phức tạp mà tác giả có thể tạo ra từ lon, cho thấy sự sáng tạo và kỹ năng của mình.
6. **more**: Từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng tác giả đã trở nên kiên nhẫn, sáng tạo và khéo léo hơn trong việc làm các vật phẩm từ lon.