Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Underline the correct prepositions in the following sentences

10. You can
A. Us
B. Our
are willing to help you.
C. They
D. We
Exercise 6. Underline the correct prepositions in the following sentences.
1. There are some pictures (on/in/at) the wall.
2. The students are (at/on/under) school now.
3. We go to school (in /by/on) the bus.
4. Is there any juice (under/on/in) the glass?
5. There is a coffee table (at/in/on) the middle of the living room.
6. I live (on /in/at) 30 Cau Giay Street.
7. The bakery is (in/to/on) the right.
8. They live (above/on/in) the fifth floor.
9. My mother is cooking (on/at/in) the kitchen.
10. Bob is sitting (in/on/at) the table.
Exercise 8. Circle the correct answers.
1. She obtained (an / a) bachelor's degree in Japanese.
2. The Taiwanese company (give / gave) each awardee a smartphone.
3. The Japanese teacher sent a video to the absentees (in / on) Monday.
4. Robots will replace human shop assistants in ten (years/year).
5. If you have a high-speed Internet connection, making a group call is a piece (with / of) cake.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct prepositions for each sentence:

**Exercise 6: Underline the correct prepositions:**

1. There are some pictures **on** the wall.
2. The students are **at** school now.
3. We go to school **by** the bus.
4. Is there any juice **in** the glass?
5. There is a coffee table **in** the middle of the living room.
6. I live **at** 30 Cau Giay Street.
7. The bakery is **on** the right.
8. They live **on** the fifth floor.
9. My mother is cooking **in** the kitchen.
10. Bob is sitting **at** the table.

**Exercise 8: Circle the correct answers:**

1. She obtained **a** bachelor's degree in Japanese.
2. The Taiwanese company **gave** each awardee a smartphone.
3. The Japanese teacher sent a video to the absentees **on** Monday.
4. Robots will replace human shop assistants in ten **years**.
5. If you have a high-speed Internet connection, making a group call is a piece **of** cake.
0
0
Yun Phạm
12/08 13:49:43
+5đ tặng
1 on
2 at
3 by
4 in
5 in
6 in
7 on
8 on
9 in
10 at
Exercise 8. Circle the correct answers.
1. She obtained (an / a) bachelor's degree in Japanese.
2. The Taiwanese company (give / gave) each awardee a smartphone.
3. The Japanese teacher sent a video to the absentees (in / on) Monday.
4. Robots will replace human shop assistants in ten (years/year).
5. If you have a high-speed Internet connection, making a group call is a piece (with / of) cake.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
12/08 16:59:23
+4đ tặng
### Đáp án và Giải thích
 
**Exercise 6:**
 
1. **Đáp án:** on
   - **Giải thích:** "on the wall" là cách diễn đạt đúng để chỉ vị trí của các bức tranh trên bề mặt của tường.
 
2. **Đáp án:** at
   - **Giải thích:** "at school" được sử dụng để chỉ việc học sinh đang ở trường, không chỉ đơn thuần là vị trí mà còn mang nghĩa là đang tham gia vào hoạt động học tập.
 
3. **Đáp án:** by
   - **Giải thích:** "by bus" là cách diễn đạt đúng để chỉ phương tiện di chuyển, trong trường hợp này là xe buýt.
 
4. **Đáp án:** in
   - **Giải thích:** "in the glass" là cách diễn đạt đúng để chỉ vị trí của nước hoặc nước trái cây bên trong cốc.
 
5. **Đáp án:** in
   - **Giải thích:** "in the middle" là cách diễn đạt đúng để chỉ vị trí ở giữa một không gian nào đó, trong trường hợp này là phòng khách.
 
6. **Đáp án:** at
   - **Giải thích:** "at 30 Cau Giay Street" là cách diễn đạt đúng để chỉ địa chỉ cụ thể nơi sống.
 
7. **Đáp án:** on
   - **Giải thích:** "on the right" là cách diễn đạt đúng để chỉ vị trí bên phải.
 
8. **Đáp án:** on
   - **Giải thích:** "on the fifth floor" là cách diễn đạt đúng để chỉ vị trí ở tầng năm.
 
9. **Đáp án:** in
   - **Giải thích:** "in the kitchen" là cách diễn đạt đúng để chỉ vị trí bên trong nhà bếp.
 
10. **Đáp án:** at
    - **Giải thích:** "at the table" là cách diễn đạt đúng để chỉ vị trí ngồi tại bàn.
 
---
 
**Exercise 8:**
 
1. **Đáp án:** a
   - **Giải thích:** "a bachelor's degree" là cách sử dụng đúng vì "bachelor's" bắt đầu bằng một âm phụ âm.
 
2. **Đáp án:** gave
   - **Giải thích:** "gave" là thì quá khứ của động từ "give", phù hợp với ngữ cảnh câu.
 
3. **Đáp án:** on
   - **Giải thích:** "on Monday" là cách diễn đạt đúng để chỉ ngày trong tuần.
 
4. **Đáp án:** years
   - **Giải thích:** "ten years" là cách diễn đạt đúng khi nói về khoảng thời gian.
 
5. **Đáp án:** of
   - **Giải thích:** "a piece of cake" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều gì đó rất dễ dàng.
1
0
Hye Nari
12/08 17:01:58
+3đ tặng

Bài tập 1:

  1. They are willing to help you.
    • Giải thích: "They" (họ) là đại từ chỉ chung, phù hợp với ngữ cảnh đề cập đến một nhóm người sẵn sàng giúp đỡ.

Bài tập 6:

  1. There are some pictures on the wall.
  2. The students are at school now.
  3. We go to school by the bus.
  4. Is there any juice in the glass?
  5. There is a coffee table in the middle of the living room.
  6. I live at 30 Cau Giay Street.
  7. The bakery is on the right.
  8. They live on the fifth floor.
  9. My mother is cooking in the kitchen.
  10. Bob is sitting at the table.

Bài tập 8:

  1. She obtained a bachelor's degree in Japanese.
    • Giải thích: "a" dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm.
  2. The Taiwanese company gave each awardee a smartphone.
  3. The Japanese teacher sent a video to the absentees on Monday.
  4. Robots will replace human shop assistants in ten years.
  5. If you have a high-speed Internet connection, making a group call is a piece of cake.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo