**Câu 13: Đáp án B. or**
- **Giải thích:** Câu này nói về việc nên ăn những bữa ăn nhỏ thường xuyên, và "or" là từ nối hợp lý để chỉ ra rằng có thể chọn giữa các bữa ăn nhỏ hoặc không.
**Câu 14: Đáp án B. different**
- **Giải thích:** Câu này cần một từ để chỉ ra rằng mọi người cần lượng năng lượng khác nhau mỗi ngày, do đó "different" là từ phù hợp nhất.
**Câu 15: Đáp án A. more**
- **Giải thích:** Câu này nói về việc ăn nhiều calo hơn so với lượng calo mà cơ thể tiêu thụ mỗi ngày, vì vậy "more" là từ chính xác.
**Câu 16: Đáp án A. tiring**
- **Giải thích:** Câu này nói về việc thiếu vitamin E có thể gây ra các bệnh về da và "tiring" là từ phù hợp để mô tả tình trạng mệt mỏi liên quan đến sức khỏe.
**Câu 17: Đáp án A. increase**
- **Giải thích:** Câu này nói về việc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường, do đó "increase" là từ chính xác.
**Câu 18: Đáp án D. vegetarian**
- **Giải thích:** Câu này nói về người dì của tôi không có thói quen ăn thịt, vì vậy "vegetarian" là từ phù hợp nhất để mô tả người không ăn thịt.
**Câu 19: Đáp án B. must**
- **Giải thích:** Câu này đưa ra lời khuyên rằng bạn nên ăn nhiều bữa nhỏ thay vì ba bữa lớn trong một ngày, "must" thể hiện sự cần thiết.
**Câu 20: Đáp án C. Healthy**
- **Giải thích:** Câu này nói về việc mọi người nên làm vườn và trồng trái cây và rau quả của riêng họ, "Healthy" là từ phù hợp để mô tả lối sống lành mạnh.