Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. She bought a (loaf / bowl / bar) of bread, so we can make sandwiches.
⇒loaf of bread: ổ bánh mì
2. We’ve already eaten a (tube/packet/slice) of biscuits!
⇒a packet of biscuit: gói banh quy
3. Would you like a (bowl/piece/glass) of lemonade?
⇒glass of lemonade: cốc nước chanh
4. There is a (piece/carton / kilo) of milk in the fridge.
⇒carton of milk: một hộp sữa
5. Could you cut me a smaller (slice/spoon / bunch) of ham (thịt giăm bông)?
⇒slice of ham: lát thịt giăm bông
6. You can have a (loaf/piece / pot) of cake after you’ve eaten your vegetables!
⇒piece of cake: miếng bánh
7. See round the grocery store for a (bottle/tin/tube) of toothpaste.
⇒tube of toothpaste: tuýp kem đánh răng
8. She ate a (glass/slice/bowl) of noodles yesterday morning.
⇒bowl of noodles: bát mì
9. Anna always eats a (slice/bar / loaf) of chocolate on her way to school.
⇒bar of chocolate: thỏi sô-cô-la
10. He got a (can / piece/carton) of Coke from the fridge because he was thirsty.
⇒can of Coke: lon cô-ca
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |