13. predicted it would be successful.
- Đáp án: B. because
- Giải thích: Câu này diễn tả nguyên nhân, tức là dự đoán thành công vì một lý do nào đó. "Because" (bởi vì) thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất.
14. She hasn't had much time to socialise
- Đáp án: C. since
- Giải thích: "Since" (bởi vì, kể từ khi) được dùng để chỉ nguyên nhân và thời điểm bắt đầu của một tình huống. Ở đây, việc cô ấy không có nhiều thời gian để giao tiếp xã hội là do cô ấy nhận một công việc bán thời gian.
15. Please don't forget to take the cage in
- Đáp án: C. in case
- Giải thích: "In case" (trong trường hợp) được dùng để diễn tả một hành động phòng ngừa, đề phòng một điều gì đó có thể xảy ra. Ở đây, việc mang lồng vào là để phòng trường hợp con chim bị sợ hãi.
16. they offer me a high salary.
- Đáp án: A. Unless
- Giải thích: "Unless" (trừ khi) được dùng để diễn tả một điều kiện. Ở đây, trừ khi họ đề nghị một mức lương cao, người nói sẽ không từ bỏ công việc hiện tại.
17. you plan to be walking after dark or not, it is a good idea to take a torch along
- Đáp án: D. Whether
- Giải thích: "Whether" (cho dù) được dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng. Ở đây, cho dù bạn có định đi bộ sau khi trời tối hay không thì việc mang theo đèn pin vẫn là một ý kiến hay.
18. Your advertisement might look more attractive
- Đáp án: B. if
- Giải thích: "If" (nếu) được dùng để diễn tả một điều kiện. Ở đây, nếu quảng cáo được in màu thì nó có thể sẽ hấp dẫn hơn.
19. I'll allow you to go to the park
- Đáp án: C. as long as
- Giải thích: "As long as" (miễn là) được dùng để diễn tả một điều kiện. Ở đây, miễn là bạn về nhà trước khi trời tối thì bạn có thể đi công viên.
20. Eggs are generally good for your health,
- Đáp án: D. otherwise
- Giải thích: "Otherwise" (nếu không thì) được dùng để diễn tả một kết quả khác nếu điều kiện không được đáp ứng. Ở đây, trứng nói chung tốt cho sức khỏe, nhưng nếu bạn ăn quá nhiều thì sẽ không tốt.
21. my husband were here,
- Đáp án: D. If only
- Giải thích: "If only" (giá như) được dùng để diễn tả một ước muốn không thể thực hiện được. Ở đây, người nói ước rằng chồng mình ở đây để có thể tháo được các đai ốc trên xe.
22. Deep sea diving should always be carried out in pairs.
- Đáp án: A. in case
- Giải thích: "In case" (trong trường hợp) được dùng để diễn tả một hành động phòng ngừa. Ở đây, việc lặn biển sâu nên thực hiện theo cặp để phòng trường hợp một hệ thống bị hỏng.
23. Incident to Peter.
- Đáp án: C. Whether
- Đáp án này không hoàn toàn chính xác. Câu này có vẻ thiếu một phần để hoàn chỉnh ý nghĩa. Tuy nhiên, nếu phải chọn trong các đáp án trên thì "Whether" (cho dù) có thể phù hợp nhất để diễn tả sự không chắc chắn về ý định của người nói.
24. I were being held hostage by terrorists,
- Đáp án: A. Supposing
- Giải thích: "Supposing" (giả sử) được dùng để diễn tả một giả định. Ở đây, giả sử bạn bị khủng bố bắt cóc, thì người kia có trả tiền chuộc không.
25. Although she was in financial difficulty and behind with her studies she
- Đáp án: D. even if
- Giải thích: "Even if" (ngay cả khi) được dùng để nhấn mạnh một sự tương phản. Ở đây, ngay cả khi cô ấy gặp khó khăn về tài chính và chậm tiến độ học tập, cô ấy vẫn nhảy múa vào tối hôm đó.