Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Many of the world's languges are disappering at an alarming rate due to political or

làm full giúp mik ạ, mik cảm ơnn
2 trả lời
Hỏi chi tiết
29
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the appropriate word forms for the sentences in the passage:

1. **economic**
2. **global**
3. **lose**
4. **eventually**
5. **use**
6. **preservation**
7. **minority**
8. **communicate**
9. **govern**
10. **regarded**
11. **famous**
12. **library**
13. **valuable**
14. **importance**
15. **inventive**
16. **relative**
17. **owned**
18. **explain**
19. **sign**
20. **attractive**
21. **fit**
22. **knowledge**
23. **successful**
24. **fashionable**
25. **skilled**
26. **history**
27. **able**
28. **instruct**

Feel free to let me know if you need further assistance!
1
0
Amelinda
14/08 09:58:51
+5đ tặng

Passage C:

  1. economic (lý do kinh tế)
  2. globe (toàn cầu)
  3. village (làng quê)
  4. loss (sự mất mát)
  5. eventually (cuối cùng)
  6. useful (hữu ích)
  7. preservation (sự bảo tồn)
  8. minor (thiểu số)
  9. communities (cộng đồng)
  10. governments (chính phủ)

Giải thích:

  • economic: Lý do kinh tế thường là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm của ngôn ngữ, khi các ngôn ngữ lớn hơn và có ảnh hưởng kinh tế hơn dần thay thế các ngôn ngữ nhỏ hơn.
  • globe: Con người ngày càng kết nối với nhau trên toàn cầu, điều này khiến các ngôn ngữ lớn trở nên phổ biến hơn và các ngôn ngữ nhỏ bị ảnh hưởng.
  • village: Hình ảnh "làng quê" ở đây được sử dụng để minh họa cho việc các ngôn ngữ nhỏ thường gắn liền với các cộng đồng địa phương và văn hóa truyền thống.
  • loss: Sự mất mát của một ngôn ngữ đồng nghĩa với việc mất đi một phần văn hóa và di sản của một cộng đồng.
  • eventually: Quá trình thay thế ngôn ngữ thường diễn ra từ từ và mất nhiều thời gian.
  • useful: Các ngôn ngữ lớn thường được coi là hữu ích hơn trong việc giao tiếp và làm việc trong xã hội hiện đại.
  • preservation: Việc bảo tồn ngôn ngữ là rất quan trọng để giữ gìn đa dạng văn hóa và di sản của nhân loại.
  • minor: Các ngôn ngữ nhỏ thường bị coi là ngôn ngữ thiểu số và không được ưu tiên phát triển.
  • communities: Các cộng đồng ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ.
  • governments: Chính phủ có trách nhiệm trong việc bảo vệ và hỗ trợ các ngôn ngữ thiểu số.

Bài tập điền từ:

  1. regardless
  2. famous
  3. librarian
  4. valuable
  5. unimportant
  6. invention
  7. relatively
  8. owners
  9. explanations
  10. signatures
  11. attractive
  12. fitness
  13. knowledgeable
  14. fashionable
  15. success
  16. daily
  17. listeners
  18. skillfully
  19. information
  20. unusual
  21. cheerful
  22. development
  23. historical
  24. ability
  25. instructional

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Cloudoris
14/08 10:00:23
+4đ tặng
Passage C:
  1. economic
  2. global
  3. loses
  4. loss
  5. eventually
  6. universal
  7. preservation
  8. minority
  9. community
  10. government
IX. Fill in each sentence an appropriate word form:
  1. regardless
  2. famous
  3. librarian
  4. valuable
  5. importance
  6. invention
  7. relatively
  8. owner
  9. explanation
  10. signature
  11. attractive
  12. fitness
  13. knowledge
  14. fashionable
  15. successful
  16. daily
  17. listeners
  18. skilled
  19. information
  20. usually
  21. cheerful
  22. development
  23. historic
  24. capable
  25. instructions

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo