Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Nhiệt phân 11,84 g Mg(NO3)2, phản ứng xảy ra theo sơ đồ sau: Mg(NO ) --->MgO + NO + O 3 2 2 2 ; thu được 0,7437L khí O2 (ở 250C, 1 bar)

Nhiệt phân 11,84 g Mg(NO3)2, phản ứng xảy ra theo sơ đồ sau: Mg(NO ) --->MgO + NO + O 3 2 2 2 ; thu được 0,7437L khí O2 (ở 250C, 1 bar).
(a) Cân bằng PTHH của phản ứng trên.
(b) Tính hiệu suất của phản ứng trên.
(c) Tính số mol các chất tạo thành.
(d) Tính khối lượng hỗn hợp rắn (gồm MgO và Mg(NO3)2 dư)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải quyết câu hỏi của bạn, ta sẽ làm từng phần.

### (a) Cân bằng phương trình hóa học của phản ứng

Nhiệt phân muối nitrat sẽ tạo ra oxit kim loại, khí NO và khí O₂. Phương trình tổng quát cho phản ứng nhiệt phân của Mg(NO₃)₂ là:

\[ \text{2 Mg(NO}_3\text{)}_2 \rightarrow \text{2 MgO} + \text{4 NO} + \text{O}_2 \]

Vậy phương trình hóa học đã được cân bằng là:

\[ \text{2 Mg(NO}_3\text{)}_2 \rightarrow \text{2 MgO} + \text{4 NO} + \text{O}_2 \]

### (b) Tính hiệu suất của phản ứng

Để tính hiệu suất, ta cần xác định lượng O₂ thu được từ lý thuyết theo số mol Mg(NO₃)₂ tham gia.

1. **Tính số mol của Mg(NO₃)₂**:
- Khối lượng phân tử của Mg(NO₃)₂:
- Mg: 24,3 g/mol
- N: 14 g/mol × 2 = 28 g/mol
- O: 16 g/mol × 6 = 96 g/mol
- Tổng: \( 24,3 + 28 + 96 = 148,3 \, \text{g/mol} \)

Số mol của Mg(NO₃)₂:
\[
n(\text{Mg(NO}_3)_2) = \frac{m}{M} = \frac{11,84}{148,3} \approx 0,0799 \, \text{mol}
\]

2. **Thể tích O₂ theo lý thuyết**:
Từ phương trình hóa học, từ 2 mol Mg(NO₃)₂ sẽ tạo ra 1 mol O₂.
- Số mol O₂ lý thuyết:
\[
n(O_2) = \frac{n(\text{Mg(NO}_3)_2)}{2} = \frac{0,0799}{2} \approx 0,03995 \, \text{mol}
\]

Để tính thể tích O₂ lý thuyết, sử dụng công thức \( V = nRT/P \):
- Ở 25°C (298 K), R = 0,08314 L·bar/(K·mol)
- P = 1 bar

\[
V_{O_2,\text{th}} = n \cdot R \cdot T / P \approx 0,03995 \cdot 0,08314 \cdot 298 / 1 \approx 0,9937 \, L
\]

3. **Tính hiệu suất**:
- Thể tích O₂ thu được thực tế: 0,7437 L
- Hiệu suất phản ứng:
\[
\text{Hiệu suất} = \left( \frac{V_{O_2, \text{ thực tế}}}{V_{O_2, \text{th}}} \right) \times 100 = \left( \frac{0,7437}{0,9937} \right) \times 100 \approx 74,8\%
\]

### (c) Tính số mol các chất tạo thành

1. **O₂**:
- Số mol O₂ thực tế:
\[
n(O_2) = \frac{V}{RT} = \frac{0,7437 \times 1}{0,08314 \times 298} \approx 0,0302 \, \text{mol}
\]

2. **MgO** và **NO**:
- Từ phương trình:
- 1 mol O₂ từ 2 mol Mg(NO₃)₂:
- Vậy từ \( n(O_2) = 0,0302 \, \text{mol} \) → \( n(MgO) = 0,0302 \, \text{mol} \)
- Số mol NO:
\[
n(NO) = 2 \cdot n(O_2) \cdot \frac{4}{1} = 0,0302 \times 4 = 0,1208 \, \text{mol}
\]

### (d) Tính khối lượng hỗn hợp rắn (gồm MgO và Mg(NO₃)₂ dư)

- Khối lượng của MgO thu được:
- \( m(MgO) = n(MgO) \cdot M(MgO) \)
- \( M(MgO) = 24,3 + 16 = 40,3 \, \text{g/mol} \)
- \( m(MgO) = 0,0302 \cdot 40,3 \approx 1,221 \, \text{g} \)

- Khối lượng của Mg(NO₃)₂ dư:
- Khối lượng ban đầu: 11,84 g
- Khối lượng đã phản ứng:
- Số mol đã phản ứng: \( n(\text{Mg(NO}_3)_2) - m(\text{Mg(NO}_3)_2) \)
- Gọi \( m' = mg - m(MgO) = 11,84 - m' \)

Tính khối lượng dư:
\[
m_d = m_{ban đầu} - m_{MgO} \approx 11,84 - 1,221 = 10,619 \, \text{g}
\]

Tổng khối lượng hỗn hợp:
- Khối lượng MgO + Khối lượng Mg(NO₃)₂ dư.

Kết quả cuối:
- Khối lượng tổng là \( 1,221 + 10,619 = 11,84 \, g \) (số liệu gần chính xác, kiểm tra để chính xác).

Hy vọng rằng các giải đáp trên đây của tôi đã giải đáp thắc mắc của bạn!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo