42. Remember to return the books you have borrowed.
- Nghĩa: Nhớ trả lại những cuốn sách bạn đã mượn.
- Không có gì cần thay đổi.
43. Cycling is not as dangerous as mountain climbing.
- Nghĩa: Đi xe đạp không nguy hiểm bằng leo núi.
- Cách khác: Cycling is less dangerous than mountain climbing.
44. They are always fascinated by game shows on TV.
- Nghĩa: Họ luôn bị cuốn hút bởi các chương trình trò chơi trên TV.
- Cách khác: They always find game shows on TV fascinating.
45. Could I borrow you some cash for the bus ticket?
- Nghĩa: Mình có thể mượn bạn một ít tiền mặt để mua vé xe buýt không?
- Cách khác: Could you lend me some cash for the bus ticket?
46. It isn't as difficult to learn English as I expected.
- Nghĩa: Học tiếng Anh không khó như tôi nghĩ.
- Cách khác: I find English easier to learn than I expected.
47. I don't see the necessity in having luxuries in life.
- Nghĩa: Tôi không thấy cần thiết phải có những thứ xa xỉ trong cuộc sống.
- Cách khác: I don't think luxuries are necessary in life.
48. The new exhibition center has been opened for some months.
- Nghĩa: Trung tâm triển lãm mới đã được mở cửa trong vài tháng.
- Cách khác: The new exhibition center opened a few months ago.
49. It's not a good idea for you to refuse their help.
- Nghĩa: Bạn không nên từ chối sự giúp đỡ của họ.
- Cách khác: You shouldn't refuse their help.
50. The old town house wasn't as big as the new one.
- Nghĩa: Ngôi nhà cũ không lớn bằng ngôi nhà mới.
- Cách khác: The new town house is bigger than the old one.
51. What about going to a theme park this Saturday?
- Nghĩa: Thứ bảy này đi công viên giải trí thì sao?
- Cách khác: Shall we go to a theme park this Saturday?
52. Ms. Lien started teaching English seven years ago.
- Nghĩa: Cô Liên bắt đầu dạy tiếng Anh từ bảy năm trước.
- Cách khác: Ms. Lien has been teaching English for seven years.
53. Ms. Susan uses her smartphone for checking emails.
- Nghĩa: Cô Susan sử dụng điện thoại thông minh để kiểm tra email.
- Không có cách diễn đạt khác đáng kể.
54. He does not run as fast as he did when he was younger.
- Nghĩa: Anh ấy không chạy nhanh như khi còn trẻ.
- Cách khác: He used to run faster than he does now.
55. I am so tired that I won't be able to go any further.
- Nghĩa: Tôi mệt quá đến nỗi không thể đi xa hơn được nữa.
- Cách khác: I am too tired to go any further.
56. They couldn't walk home because of the heavy rain.
- Nghĩa: Họ không thể đi bộ về nhà vì trời mưa lớn.
- Cách khác: The heavy rain prevented them from walking home.
57. She doesn't love playing golf but making friends.
- Nghĩa: Cô ấy không thích chơi golf bằng việc kết bạn.
- Cách khác: She isn't keen on playing golf but she loves making friends.
58. If you don't practice every day, you won't improve.
- Nghĩa: Nếu bạn không luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ không tiến bộ.
- Không có cách diễn đạt khác đáng kể.
59. It's years since my brother and I had an argument.
- Nghĩa: Đã nhiều năm kể từ lần cuối tôi và anh trai cãi nhau.
- Cách khác: My brother and I haven't had an argument for years.
60. The table tennis players' match us still going on.
- Nghĩa: Trận đấu bóng bàn của các vận động viên vẫn đang diễn ra.
- Cách khác: The table tennis match is still going on.
61. Mr Jason didn't drive as carefully as his wife did.
- Nghĩa: Ông Jason lái xe không cẩn thận bằng vợ ông.
- Cách khác: Mr Jason's wife drove more carefully than he did.
62. Samuel likes his car more than any of his other possessions.
- Nghĩa: Samuel thích chiếc xe của mình hơn bất kỳ tài sản nào khác.
- Cách khác: A car is Samuel's favorite possession.