----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- ``` determine adjective noun verb adverb co-ordinating conjunction pronoun verb determine adjective noun verb determine adjective noun verb adverb co-ordinating conjunction determine adjective noun verb noun verb ```
0 Xem trả lời
34 Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để điền từ cho các ô trống trong hình, bạn có thể sử dụng những từ loại cơ bản sau: ### Hàng 1 1. **determiner**: the 2. **adjective**: quick 3. **noun**: fox 4. **verb**: jumps 5. **adverb**: swiftly 6. **co-ordinating conjunction**: and 7. **pronoun**: he 8. **verb**: runs ### Hàng 2 1. **determiner**: a 2. **adjective**: beautiful 3. **noun**: garden 4. **verb**: blooms 5. **adverb**: brightly 6. **co-ordinating conjunction**: or 7. **determiner**: the 8. **adjective**: colorful ### Hàng 3 1. **noun**: cat 2. **verb**: sleeps 3. **determiner**: the 4. **noun**: bed 5. **co-ordinating conjunction**: and 6. **verb**: purrs 7. **preposition**: under 8. **noun**: chair 9. **pronoun**: it 10. **verb**: stretches 11. **verb**: yawns 12. **verb**: plays Bạn có thể sử dụng những từ này hoặc thay thế bằng các từ khác tùy thích.