Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dinh dưỡng là gì? Chất dinh dưỡng là gì? Hãy kể tên một số chất dinh dưỡng mà em biết

II. Tự luận

Bài 1. Dinh dưỡng là gì? Chất dinh dưỡng là gì? Hãy kể tên một số chất dinh dưỡng mà em biết.

Bài 2. Chế độ dinh dưỡng hợp lý có vai trò như thế nào? Nêu nguyên tắc xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý

Bài 3. Có mấy nhóm chất dinh dưỡng? Hãy kể tên.

Dựa vào thông tin dinh dưỡng từ hình bên, hãy cho biết trong 100ml thực phẩm đó cung cấp bao nhiêu năng lượng, bao nhiêu chất đạm.

<!--[if gte vml 1]> <!--[endif]-->

Bài 4. Hãy xây dựng chế độ dinh dưỡng cho bản thân và những người thân trong gia đình?

Bài 5. Kể tên và nêu chức năng của các cơ quan trong hệ tiêu hoá.

Bài 6. Hãy mô tả quá trình chất dinh dưỡng được hấp thụ vào tế bào.

Bài 7. Tại sao cần đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm? Các biện pháp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cần thực hiện từ khâu nào?

Bài 8. Nêu một số biện pháp giữ an toàn vệ sinh thực phẩm trong khâu sản xuất, vận chuyển, bảo quản, sử dụng và chế biến.

Bài 9. Nêu một số bệnh về đường tiêu hoá  và nguyên nhân gây ra các bệnh đó.

Bài 10. Nêu một số biện pháp phòng bệnh về tiêu hoá.

 

2 trả lời
Hỏi chi tiết
153
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### I. Tự luận

#### Bài 1: Dinh dưỡng là gì? Chất dinh dưỡng là gì? Kể tên một số chất dinh dưỡng mà em biết.

**Dinh dưỡng** là quá trình cung cấp và sử dụng thức ăn nhằm duy trì sự sống, phát triển, và hoạt động của cơ thể. Nó bao gồm việc hấp thụ, tiêu hóa và chuyển hóa các chất dinh dưỡng từ thực phẩm để cung cấp năng lượng và các thành phần cần thiết cho cơ thể.

**Chất dinh dưỡng** là các hợp chất hóa học có trong thực phẩm mà cơ thể cần để hoạt động bình thường. Chúng được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

- **Đạm (protein)**: Giúp xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể.
- **Chất béo**: Cung cấp năng lượng và hỗ trợ hấp thụ các vitamin tan trong chất béo.
- **Carbohydrate**: Nguồn năng lượng chính cho cơ thể.
- **Vitamin**: Có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa.
- **Khoáng chất**: Tham gia vào nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể như xương chắc khỏe, cân bằng dịch cơ thể.
- **Nước**: Cần thiết cho mọi chức năng của cơ thể.

Một số chất dinh dưỡng mà em biết có thể bao gồm: protein, lipid, carbohydrate, vitamin C, vitamin D, canxi, sắt, nước...

#### Bài 2: Chế độ dinh dưỡng hợp lý có vai trò như thế nào? Nêu nguyên tắc xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý.

Chế độ dinh dưỡng hợp lý có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và hỗ trợ sự phát triển của cơ thể. Nó giúp cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, bảo đảm cân bằng và hiệu quả trong hoạt động thể chất và tinh thần.

**Nguyên tắc xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý bao gồm**:
1. **Đảm bảo đủ năng lượng**: Cần tính toán lượng calo cơ thể cần mỗi ngày dựa trên độ tuổi, giới tính, và mức độ hoạt động.
2. **Cân bằng**: Kết hợp đủ các nhóm thực phẩm khác nhau, như ngũ cốc, trái cây, rau xanh, thịt, cá, các loại hạt...
3. **Đa dạng**: Ăn nhiều loại thức ăn khác nhau để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng.
4. **Hạn chế thực phẩm không lành mạnh**: Giảm mức tiêu thụ đường, muối, chất béo bão hòa và cholesterol.
5. **Uống đủ nước**: Nước rất quan trọng cho các chức năng sinh lý.

#### Bài 3: Có mấy nhóm chất dinh dưỡng? Kể tên.

Có 6 nhóm chất dinh dưỡng chính:
1. Đạm (protein)
2. Chất béo (lipid)
3. Carbohydrate
4. Vitamin
5. Khoáng chất
6. Nước

#### Bài 4: Xây dựng chế độ dinh dưỡng cho bản thân và gia đình.

Chế độ dinh dưỡng cho bản thân mình và gia đình có thể bao gồm:
- **Sáng**: Bữa ăn có cơm, trứng, rau xanh và sữa.
- **Trưa**: Cơm với thịt gà/ thịt lợn/ cá, rau sống, canh.
- **Chiều**: Bữa nhẹ với trái cây hoặc các loại hạt, bánh mì.
- **Tối**: Cơm với các món thịt, cá, và rau.
- **Uống đủ nước**: Mỗi ngày nên uống từ 1.5 - 2 lít nước.

#### Bài 5: Kể tên và nêu chức năng của các cơ quan trong hệ tiêu hóa.

Hệ tiêu hóa bao gồm các cơ quan sau:
1. **Miệng**: Bắt đầu quá trình tiêu hóa bằng cách nhai và trộn thức ăn với nước bọt.
2. **Thực quản**: Chuyển thức ăn từ miệng đến dạ dày thông qua chuyển động co bóp.
3. **Dạ dày**: Tiêu hóa thức ăn bằng acid và enzyme, biến thức ăn thành một dạng lỏng.
4. **Ruột non**: Tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng vào máu.
5. **Ruột già**: Hấp thụ nước và muối, hình thành phân.
6. **Hậu môn**: Thải phân ra khỏi cơ thể.

#### Bài 6: Mô tả quá trình chất dinh dưỡng được hấp thụ vào tế bào.

Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng bắt đầu từ ruột non. Khi thức ăn được tiêu hóa thành các chất dinh dưỡng nhỏ (glucose, axit amin, axit béo...), chúng sẽ được hấp thụ qua thành ruột vào máu. Các mạch máu trong ruột non mang chất dinh dưỡng này đến gan, nơi chúng được chuyển hóa hoặc phân phối đến các tế bào khác trong cơ thể. Tại các tế bào, chất dinh dưỡng tham gia vào các quá trình sinh hóa và cung cấp năng lượng, góp phần vào sự tổng hợp và sửa chữa tế bào.

#### Bài 7: Tại sao cần đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm? Các biện pháp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cần thực hiện từ khâu nào?

Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm rất quan trọng để ngăn ngừa việc lây lan bệnh tật do thực phẩm gây ra, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Việc tiêu thụ thực phẩm không an toàn có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm, nhiễm khuẩn, và những vấn đề nghiêm trọng khác.

**Các biện pháp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm có thể thực hiện từ các khâu như**:
- **Sản xuất**: Lựa chọn giống cây trồng, vật nuôi an toàn và tuân thủ quy định an toàn thực phẩm.
- **Vận chuyển**: Duy trì điều kiện vệ sinh và bảo quản tốt trong suốt quá trình vận chuyển.
- **Bảo quản**: Sử dụng nhiệt độ phù hợp và phòng ngừa ô nhiễm chéo.
- **Chế biến**: Đảm bảo tay sạch, dụng cụ chế biến an toàn, và nấu chín thực phẩm đúng cách.

#### Bài 8: Một số biện pháp giữ an toàn vệ sinh thực phẩm trong khâu sản xuất, vận chuyển, bảo quản, sử dụng và chế biến.

1. **Sản xuất**:
- Sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu an toàn.
- Giám sát quy trình sản xuất thực phẩm.

2. **Vận chuyển**:
- Sử dụng phương tiện vệ sinh và bảo quản thức ăn ở nhiệt độ thích hợp.

3. **Bảo quản**:
- Nên bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh ở nhiệt độ dưới 4 độ C.
- Sử dụng các bao bì an toàn và kín để tránh ô nhiễm.

4. **Sử dụng**:
- Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và chế biến thực phẩm.
- Kiểm tra hạn sử dụng của thực phẩm trước khi tiêu thụ.

5. **Chế biến**:
- Nấu ăn kỹ lưỡng để tiêu diệt vi khuẩn.
- Tránh sử dụng thực phẩm sống hoặc chưa chín.

#### Bài 9: Một số bệnh về đường tiêu hóa và nguyên nhân gây ra các bệnh đó.

Một số bệnh về đường tiêu hóa bao gồm:
1. **Tiêu chảy**: Nguyên nhân do nhiễm vi khuẩn, virus, hoặc ăn phải thực phẩm không an toàn.
2. **Bệnh dạ dày (loét dạ dày)**: Do vi khuẩn Helicobacter pylori, lạm dụng thuốc giảm đau hoặc căng thẳng.
3. **Táo bón**: Nguyên nhân có thể do thiếu nước, thiếu chất xơ trong chế độ ăn.
4. **Viêm ruột**: Có thể do viêm nhiễm hoặc bệnh tự miễn.
5. **Ngộ độc thực phẩm**: Gây ra bởi vi khuẩn hoặc độc tố có trong thực phẩm hư hỏng.

#### Bài 10: Một số biện pháp phòng bệnh về tiêu hóa.

1. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh.
2. Chế biến thực phẩm đúng cách và đảm bảo vệ sinh.
3. Uống nước đun sôi hoặc nước đóng chai an toàn.
4. Tiêu thụ thực phẩm tươi sống, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
5. Bổ sung đủ chất xơ cho chế độ ăn uống.
6. Khám định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về tiêu hóa.

Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn!
2
0
+5đ tặng
1 Dinh dưỡng là quá trình cơ thể sử dụng thực phẩm để cung cấp năng lượng, xây dựng và duy trì cơ thể,


Một số chất dinh dưỡng mà em biết:
Carbohydrate
Protein
Lipid (chất béo)


2  
Vai trò của chế độ dinh dưỡng hợp lý:
Cung cấp năng lượng: Đảm bảo cơ thể có đủ năng lượng để hoạt động hàng ngày.
Phát triển cơ thể: Giúp cơ thể phát triển toàn diện, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Duy trì sức khỏe: Tăng cường sức đề kháng,



Nguyên tắc xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý:
Đầy đủ và cân đối: Cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng, bao gồm carbohydrate, protein, lipid, vitamin, khoáng chất, và nước.
Phù hợp với lứa tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe: Tùy chỉnh lượng và loại thực phẩm theo nhu cầu của từng người.




 

Có 5 nhóm chất dinh dưỡng chính:

  1. Carbohydrate (Đường bột)
  2. Protein (Chất đạm)
  3. Lipid (Chất béo)
  4. Vitamin
  5. Khoáng chất (Chất khoáng)

  • Miệng: Tiến hành nghiền nát và trộn thức ăn với nước bọt, bắt đầu quá trình tiêu hoá tinh bột bằng enzyme amylase.

  • Họng: Đưa thức ăn từ miệng xuống thực quản.

  • Thực quản: Đưa thức ăn từ họng xuống dạ dày bằng cử động nhu động.

  • Dạ dày: Tiêu hoá cơ học và hóa học thức ăn bằng acid hydrochloric và enzyme pepsin, biến thức ăn thành dịch chua.

  • Tuyến tuỵ: Tiết enzyme tiêu hoá (amylase, lipase, protease) vào ruột non, giúp phân giải tinh bột, lipid và protein.

  • Gan: Sản xuất mật để nhũ tương hoá lipid, điều chỉnh nồng độ glucose trong máu, và giải độc các chất độc hại.

  • Túi mật: Lưu trữ và giải phóng mật vào ruột non để hỗ trợ tiêu hoá lipid.

  • Ruột non: Tiến hành tiêu hoá cuối cùng và hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu, chia thành các phần: tá tràng, hỗng tràng và hồi tràng.

  • Ruột già: Hấp thụ nước và các khoáng chất từ thức ăn chưa tiêu hoá, hình thành và thải phân.

  • Hậu môn: Điều tiết và thải phân ra ngoài cơ thể.




    7  Thực phẩm không an toàn có thể chứa vi sinh vật gây bệnh, chất độc hại, hay chất ô nhiễm, dẫn đến các bệnh tiêu hóa, nhiễm trùng, ngộ độc thực phẩm, hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.


     

  • Sản xuất: Đảm bảo các quy trình sản xuất thực phẩm được kiểm soát, từ việc chọn nguyên liệu, sản xuất đến bảo quản.

  • Vận chuyển: Đảm bảo thực phẩm được vận chuyển trong điều kiện vệ sinh tốt và ở nhiệt độ phù hợp để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật.

  • Bảo quản: Thực phẩm cần được bảo quản đúng cách để tránh bị hỏng hoặc nhiễm bẩn. Điều này bao gồm việc kiểm tra và duy trì nhiệt độ và điều kiện lưu trữ phù hợp.

    9


    Tiêu chảy:

    Táo bón:

  • Đau dạ dày
  • Trào ngược dạ dày thực quản



 

    Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

    (?)
    Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
    Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
    Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
    Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
    2
    0
    Trúc Nguyễn
    14/08 16:23:45
    +4đ tặng
    B1;
    Dinh dưỡng  việc cung cấp các dưỡng chất cần thiết theo dạng thức ăn cho các tế bào để duy trì sự sống.
    Chất dinh dưỡng (dưỡng chất) là những chất hay hợp chất hóa học làm nhiệm vụ duy trì sự sống và hoạt động của cơ thể qua quá trình trao đổi chất. 
    1 số chất ddin dưỡng;
    carbohydrates
    lipid
    protein
    chất xơ
    vitamin
    2;
    Một chế độ dinh dưỡng hợp lý đáp ứng đủ nhu cầu cơ thể trong các giai đoạn khác nhau của chu kỳ vòng đời sẽ tạo ra sự tăng trưởng và phát triển tối ưu cho thai nhi và trẻ nhỏ cũng như đảm bảo sức khỏe, thể chất tốt cho người trưởng thành sau này.


    Nguyên tắc;
    đủ năng lượng
    cân đối
    đa dạng thực phẩm
    đảm bảo an toàn vệ sin thực phẩm
    nước.

    Bạn hỏi - Lazi trả lời

    Bạn muốn biết điều gì?

    GỬI CÂU HỎI
    Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
    Bài tập liên quan
    Bài tập Sinh học Lớp 8 mới nhất
    Trắc nghiệm Sinh học Lớp 8 mới nhất

    Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

    Vui Buồn Bình thường

    Học ngoại ngữ với Flashcard

    ×
    Trợ lý ảo Trợ lý ảo
    ×
    Gia sư Lazi Gia sư