Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the phrases in the box

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
IV. Complete the sentences with the phrases in the box.

1. People usually wish one another ___ good appetite ___.
2. Eating foods containing a lot of fat, sugar and salt in ___ before a meal.
3. Eating too much without exercise can easily lead to ___ weight gain ___.
4. A ___ balanced diet ___ should contain a ___ small amounts ___.
5. Eating a ___ healthy diet ___ is the key to having a good health.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
18
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the completed sentences using the phrases provided:

1. People usually wish one another “**good appetite!**” before a meal.
2. Eating foods containing a lot of fat, sugar and salt in **small amounts** can be harmful to your health.
3. Eating too much without exercise can easily lead to **weight gain**.
4. A **healthy diet** should contain a lot of fresh fruits and vegetables.
5. Eating a **balanced diet** is the key to having a good health.
1
0
dieu thu
15/08 08:46:07
+5đ tặng
  1. a good appetite
  2. small amounts
  3. weight gain.
  4. healthy diet 
  5. balanced diet 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
15/08 10:11:11
+4đ tặng
1. Đáp án: "good appetite"  
   Giải thích: Câu này thường được sử dụng để chúc mọi người ăn ngon miệng trước khi bắt đầu bữa ăn.
 
2. Đáp án: "snacking"  
   Giải thích: "Snacking" (ăn vặt) thường xảy ra trước bữa ăn, và việc ăn vặt nhiều có thể làm giảm cảm giác thèm ăn khi đến bữa chính.
 
3. Đáp án: "unwanted"  
   Giải thích: "Unwanted weight gain" (tăng cân không mong muốn) là kết quả của việc ăn uống không điều độ và thiếu vận động.
 
4. Đáp án: "balanced diet" và "small amounts"  
   Giải thích: Một chế độ ăn uống cân bằng nên bao gồm các loại thực phẩm khác nhau, nhưng chỉ nên tiêu thụ một lượng nhỏ các thực phẩm không lành mạnh.
 
5. Đáp án: "healthy diet"  
   Giải thích: Một chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và phòng ngừa bệnh tật.
1
0
Hye Nari
15/08 10:39:39
+3đ tặng

**People usually wish one another "good appetite" before a meal.

    • Giải thích: Trước khi ăn, người ta thường chúc nhau "ăn ngon miệng" (good appetite) để thể hiện sự thân thiện và mong muốn người khác có một bữa ăn ngon miệng.
  1. Eating foods containing a lot of fat, sugar and salt in small amounts can be harmful to your health.

    • Giải thích: Ăn nhiều thức ăn chứa nhiều chất béo, đường và muối có thể gây hại cho sức khỏe. Từ "small amounts" (lượng nhỏ) ở đây không phù hợp về nghĩa, vì câu muốn nhấn mạnh việc ăn quá nhiều những loại thực phẩm này mới gây hại.
  2. Eating too much without exercise can easily lead to weight gain.**

    • Giải thích: Ăn quá nhiều mà không vận động có thể dễ dàng dẫn đến tăng cân (weight gain).
  3. A balanced diet should contain a lot of fresh fruits and vegetables.

    • Giải thích: Một chế độ ăn uống cân bằng (balanced diet) nên chứa nhiều trái cây và rau tươi.
  4. Eating a healthy diet is the key to having a good health.

    • Giải thích: Ăn uống lành mạnh (healthy diet) là chìa khóa để có một sức khỏe tốt.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo