**Exercise 6:**
1. **C. in**
**Giải thích:** Cụm từ "take part in" là cách diễn đạt đúng để nói về việc tham gia vào một hoạt động nào đó.
2. **A. in**
**Giải thích:** Khi nói về một năm cụ thể, chúng ta sử dụng "in" để chỉ thời gian.
3. **D. temperature**
**Giải thích:** "Temperature" là từ đúng để chỉ mức độ nhiệt độ cơ thể, trong khi các từ còn lại không liên quan đến việc đo nhiệt độ.
4. **B. putting on**
**Giải thích:** "Putting on weight" là cụm từ đúng để diễn tả việc tăng cân.
5. **A. provides**
**Giải thích:** "Provides" là từ đúng để chỉ việc cung cấp các cơ sở vật chất cho người khuyết tật tham gia thể thao.
6. **C. too expensive**
**Giải thích:** "Too expensive" có nghĩa là quá đắt, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
7. **D. How often**
**Giải thích:** "How often" được sử dụng để hỏi về tần suất của một hành động, trong trường hợp này là công việc tình nguyện.
8. **A. What**
**Giải thích:** "What" là từ hỏi phù hợp để yêu cầu thông tin về một điều gì đó.
---
**Exercise 7:**
1. I **was** happy.
2. You **were** angry.
3. She **was** in London last week.
4. He **was** on holiday.
5. It **was** cold.
6. We **were** at school.
7. They **were** at the cinema.
8. The cat **was** on the road.
9. The children **were** in the garden.
**Giải thích:** "Was" được sử dụng cho ngôi số ít (I, she, he, it) và "were" cho ngôi số nhiều (you, we, they, children).