- 1 - C: What is community service? - It's voluntary work that someone does to help their community.
- 2 - A: What can we do to help people in a flooded area? - We can provide them with food, clothes and other necessities.
- 3 - E: How do you think we can help sick children? - We can bring fun and enjoyment to them.
- 4 - B: Would you like to work as a volunteer? - I'd love to. But I don't have much free time.
- 5 - D: What did you learn from volunteering last year? - I learned a lot of new skills.
- 6 - F: Why do people enjoy doing volunteer work? - Because they want to help other people.
**Giải thích:** Mỗi câu hỏi được ghép với câu trả lời phù hợp nhất dựa trên nội dung và ý nghĩa của chúng. Ví dụ, câu hỏi về dịch vụ cộng đồng rõ ràng nhất là câu trả lời mô tả về công việc tình nguyện.
2. Đáp án cho phần đọc hiểu:
- 1 - A: ever
- 2 - B: in
- 3 - C: contribute
- 4 - C: learning
- 5 - A: When
- 6 - D: volunteers
**Giải thích:**
- (1) "ever" là từ phù hợp nhất để diễn tả sự phổ biến của công việc tình nguyện.
- (2) "in" là giới từ đúng để chỉ sự tham gia vào các hoạt động tình nguyện.
- (3) "contribute" là động từ phù hợp nhất để diễn tả việc đóng góp cho cộng đồng.
- (4) "learning" là danh từ phù hợp để chỉ quá trình học hỏi từ việc tình nguyện.
- (5) "When" là từ nối thích hợp để chỉ thời điểm diễn ra sự kiện.
- (6) "volunteers" là danh từ đúng để chỉ những người tham gia tình nguyện.