Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in each blank with a suitable preposition

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
### Nội dung trong ảnh:

**Exercise 11. Fill in each blank with a suitable preposition.**

Tom worked __________ a volunteer at a charity in 2012.
They provided housing and other supports __________ homeless people.
Many volunteers enjoy helping elderly people living __________ nursing homes.
He donated thousands of pounds __________ children's charities.
The benefits __________ volunteering are enormous to you and your community.
You can volunteer to help cook and serve a meal __________ a homeless shelter.
UNICEF has launched a campaign to help children __________ need.
Many organisations provided street children __________ food and books.

---

**SPEAKING**

**Exercise 1. Put the dialogue in the correct order.**
A. Have you ever participated in community service?
B. Great! What else have you planned to do?
C. Certainly. Community service is the work which benefits the others and your community.
D. Of course! You can.
E. Yes, I’m a volunteer for a charity organization.
F. Could you tell me what community service is, Joana?
G. What have you done so far?
H. Well, we have planned to recruit more volunteers and set up a new campaign for recycling.
I. That sounds really interesting! Can I take part in?
J. We have cleaned streets, planted trees and encouraged people to donate food, clothes and money to help the poor and needy people.
5 trả lời
Hỏi chi tiết
55
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suitable prepositions to fill in the blanks:

1. worked **as** a volunteer at a charity in 2012.
2. They provided housing and other supports **for** homeless people.
3. Many volunteers enjoy helping elderly people living **in** nursing homes.
4. He donated thousands of pounds **to** children’s charities.
5. The benefits **of** volunteering are enormous to you and your community.
6. You can volunteer to help cook and serve a meal **at** a homeless shelter.
7. UNICEF has launched a campaign to help children **in** need.
8. Many organisations provided street children **with** food and books.
1
0
Nguyệt
15/08 14:13:17
+5đ tặng

1.   Tom Holden worked _____as_____ a volunteer at a charity in 2010.

2.   They provided housing and other supports ______to____ homeless people.

3.   Some volunteers enjoy helping elderly people living ____in______ nursing homes.

4.   She donated thousands of pounds _____for_____ children’s charities.

5.   The benefits _____of_____ volunteering are enormous to you, and your community.

6.   You can volunteer to help cook and serve a meal _____for_____ a homeless shelter.

7.   UNICEF has launched a campaign to help children ______in____ need.

8.   They provided street children ____with______ food and books.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
NGUYỄN THỦY ...
15/08 14:13:23
+4đ tặng
### **Exercise 11: Fill in each blank with a suitable preposition**

1. Tom worked **as** a volunteer at a charity in 2012.
2. They provided housing and other supports **for** homeless people.
3. Many volunteers enjoy helping elderly people living **in** nursing homes.
4. He donated thousands of pounds **to** children's charities.
5. The benefits **of** volunteering are enormous to you and your community.
6. You can volunteer to help cook and serve a meal **at** a homeless shelter.
7. UNICEF has launched a campaign to help children **in** need.
8. Many organisations provided street children **with** food and books.

---

### **Exercise 1: Put the dialogue in the correct order**

1. **F.** Could you tell me what community service is, Joana?
2. **C.** Certainly. Community service is the work which benefits the others and your community.
3. **A.** Have you ever participated in community service?
4. **E.** Yes, I’m a volunteer for a charity organization.
5. **G.** What have you done so far?
6. **J.** We have cleaned streets, planted trees and encouraged people to donate food, clothes and money to help the poor and needy people.
7. **H.** Well, we have planned to recruit more volunteers and set up a new campaign for recycling.
8. **I.** That sounds really interesting! Can I take part in?
9. **D.** Of course! You can.
2
0
Quỳnh Anh
15/08 14:13:46
+3đ tặng
### Đáp án
 
1. **Tom worked **as** a volunteer at a charity in 2012.**
2. **They provided housing and other supports **for** homeless people.**
3. **Many volunteers enjoy helping elderly people living **in** nursing homes.**
4. **He donated thousands of pounds **to** children's charities.**
5. **The benefits **of** volunteering are enormous to you and your community.**
6. **You can volunteer to help cook and serve a meal **at** a homeless shelter.**
7. **UNICEF has launched a campaign to help children **in** need.**
8. **Many organisations provided street children **with** food and books.**
 
### Giải thích
 
1. **"as"**: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức vụ của Tom.
2. **"for"**: Dùng để chỉ đối tượng mà họ hỗ trợ, ở đây là người vô gia cư.
3. **"in"**: Dùng để chỉ vị trí, nơi mà người cao tuổi sống.
4. **"to"**: Dùng để chỉ đối tượng nhận tiền quyên góp, ở đây là các tổ chức từ thiện cho trẻ em.
5. **"of"**: Dùng để chỉ mối quan hệ giữa lợi ích và hoạt động tình nguyện.
6. **"at"**: Dùng để chỉ địa điểm nơi mà bữa ăn được phục vụ.
7. **"in"**: Dùng để chỉ tình trạng của trẻ em cần giúp đỡ.
8. **"with"**: Dùng để chỉ việc cung cấp cho trẻ em đường phố thực phẩm và sách vở. 
 
### Phần Speaking
 
**Thứ tự đúng của đoạn hội thoại:**
1. A. Have you ever participated in community service?
2. E. Yes, I’m a volunteer for a charity organization.
3. F. Could you tell me what community service is, Joana?
4. C. Certainly. Community service is the work which benefits the others and your community.
5. G. What have you done so far?
6. J. We have cleaned streets, planted trees and encouraged people to donate food, clothes and money to help the poor and needy people.
7. B. Great! What else have you planned to do?
8. H. Well, we have planned to recruit more volunteers and set up a new campaign for recycling.
9. I. That sounds really interesting! Can I take part in?
 
### Giải thích
 
- Đoạn hội thoại bắt đầu bằng câu hỏi về việc tham gia dịch vụ cộng đồng (A).
- Người trả lời xác nhận mình là tình nguyện viên (E).
- Sau đó, người hỏi yêu cầu giải thích về dịch vụ cộng đồng (F) và người trả lời giải thích (C).
- Tiếp theo, người hỏi hỏi về những gì đã làm (G) và người trả lời liệt kê các hoạt động (J).
- Cuối cùng, người hỏi bày tỏ sự quan tâm và muốn tham gia (I).
0
0
Minh Thảo
15/08 14:14:01
+2đ tặng
1. as  
2. for  
3. in  
4. to  
5. of  
6. at  
7. in  
8. with  

---

1. F  
2. C  
3. A  
4. E  
5. G  
6. J  
7. B  
8. H  
9. I  
10. D
1
0
Amelinda
15/08 14:14:51
+1đ tặng

Exercise 11:

  • Tom worked as a volunteer at a charity in 2012.
    • as: dùng để chỉ vai trò hoặc chức vụ của ai đó.
  • They provided housing and other supports for homeless people.
    • for: dùng để chỉ đối tượng nhận được sự giúp đỡ.
  • Many volunteers enjoy helping elderly people living in nursing homes.
    • in: dùng để chỉ nơi chốn.
  • He donated thousands of pounds to children's charities.
    • to: dùng để chỉ đối tượng nhận được sự quyên góp.
  • The benefits of volunteering are enormous to you and your community.
    • of: dùng để chỉ đối tượng mà ta đang nói đến.
  • You can volunteer to help cook and serve a meal at a homeless shelter.
    • at: dùng để chỉ nơi chốn.
  • UNICEF has launched a campaign to help children in need.
    • in: dùng để chỉ tình trạng hoặc hoàn cảnh.
  • Many organisations provided street children with food and books.
    • with: dùng để chỉ vật hoặc điều mà ai đó cung cấp.

Exercise 1:

Dưới đây là thứ tự đúng của đoạn hội thoại:

  1. F: Could you tell me what community service is, Joana?
  2. C: Certainly. Community service is the work which benefits the others and your community.
  3. A: Have you ever participated in community service?
  4. E: Yes. I'm a volunteer for a charity organization.
  5. G: What have you done so far?
  6. J: We have cleaned streets, planted trees and encouraged people to donate food, clothes and money to help the poor and needy people. 
  7. B: Great! What else have you planned to do?
  8. H: Well, we have planned to recruit more volunteers and set up a new campaign for recycling.
  9. I: That sounds really interesting! Can I take part in?
  10. D: Of course! You can.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư