**Đáp án:**
**Exercise 2:**
1. donating
2. charitable
3. helping
4. care
5. how
6. help
7. care
8. parents
**Giải thích:**
1. "donating" là từ phù hợp nhất vì câu nói về việc hiến tặng thời gian và dịch vụ, điều này thường được gọi là "donating time".
2. "charitable" là từ thích hợp vì nó mô tả các hoạt động từ thiện, thường được tổ chức bởi các nhà thờ và nhóm.
3. "helping" là từ phù hợp vì nó diễn tả hành động giúp đỡ những người nghèo và vô gia cư.
4. "care" là từ thích hợp vì nó liên quan đến việc chăm sóc những người cần giúp đỡ.
5. "how" là từ phù hợp vì nó liên quan đến việc dạy trẻ em cách đọc.
6. "help" là từ thích hợp vì nó diễn tả hành động giúp đỡ người vô gia cư.
7. "care" là từ phù hợp vì nó diễn tả việc chăm sóc người khuyết tật.
8. "parents" là từ thích hợp vì nó đề cập đến trẻ em không có cha mẹ.
**Exercise 3:**
1. C. have a healthy diet
2. A. bad
3. A. smoking
4. D. stay healthy
**Giải thích:**
1. Để có một cơ thể khỏe mạnh, bạn nên có một chế độ ăn uống lành mạnh, vì vậy đáp án C là đúng.
2. Việc bỏ bữa sáng là xấu cho sức khỏe, do đó đáp án A là chính xác.
3. "smoking" không phải là một hoạt động giúp giữ cơ thể khỏe mạnh, vì vậy đáp án A là đúng.
4. Quản lý căng thẳng có thể giúp mọi người duy trì sức khỏe, do đó đáp án D là chính xác.