1. **Đáp án:** can she?
**Giải thích:** Câu hỏi đuôi (tag question) được hình thành bằng cách sử dụng động từ trợ động từ "can" và đảo ngược chủ ngữ.
2. **Đáp án:** is it?
**Giải thích:** Câu khẳng định "It isn’t raining" được chuyển thành câu hỏi đuôi bằng cách sử dụng động từ "is" và đảo ngược chủ ngữ.
3. **Đáp án:** did they?
**Giải thích:** Câu khẳng định "They went to the market yesterday" sử dụng động từ quá khứ "did" để tạo câu hỏi đuôi.
4. **Đáp án:** have you?
**Giải thích:** Câu khẳng định "You haven’t seen this movie" sử dụng động từ trợ "have" để tạo câu hỏi đuôi.
5. **Đáp án:** mustn’t he?
**Giải thích:** Câu khẳng định "He must finish his homework" sử dụng động từ "must" để tạo câu hỏi đuôi.
6. **Đáp án:** are we?
**Giải thích:** Câu khẳng định "We aren’t late for the meeting" sử dụng động từ "are" để tạo câu hỏi đuôi.
7. **Đáp án:** won’t she?
**Giải thích:** Câu khẳng định "Jessica will join us later" sử dụng động từ "will" để tạo câu hỏi đuôi.
8. **Đáp án:** are there?
**Giải thích:** Câu khẳng định "There are enough chairs for everyone" sử dụng động từ "are" để tạo câu hỏi đuôi.
9. **Đáp án:** am I?
**Giải thích:** Câu khẳng định "I’m too early" sử dụng động từ "am" để tạo câu hỏi đuôi.
10. **Đáp án:** should they?
**Giải thích:** Câu khẳng định "They shouldn’t drive in this weather" sử dụng động từ "should" để tạo câu hỏi đuôi.
11. **Đáp án:** did they?
**Giải thích:** Câu khẳng định "Nobody called you last night" sử dụng động từ "did" để tạo câu hỏi đuôi.
12. **Đáp án:** do they?
**Giải thích:** Câu khẳng định "Everybody understands the assignment" sử dụng động từ "do" để tạo câu hỏi đuôi.
13. **Đáp án:** do you?
**Giải thích:** Câu khẳng định "You rarely eat out" sử dụng động từ "do" để tạo câu hỏi đuôi.