Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct option to fill in the blank

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Question 25. Lucy works as a teaching ___ at a foreign language centre.
A. cooking
B. cook
C. cooker
D. cooked

Question 26. He was very proud of his ___ from the other children.
A. assist
B. assistance
C. assisted
D. assistant

Question 27. The committee has little or no ___ of the problem.
A. differ
B. different
C. differing
D. difference

Question 28. Bankruptcy is a real ___ if sales don't improve.
A. possible
B. impossible
C. possibly
D. possibility

Question 29. Fame did not bring her ___.
A. unhappy
B. happily
C. happiness
D. happy

Question 30. ___ at these lectures is not compulsory.
A. Attend
B. Attendance
C. Attendees
D. Attended

Question 31. Remember to say thank you and goodbye to the ___ before you leave.
A. interview
B. interviewed
C. interviewer
D. interviewee

Question 32. Max is aware of the ___ of walking home at midnight.
A. danger
B. dangerous
C. endanger
D. endangered

Question 33. I realized we were travelling in the wrong ___.
A. direction
B. directed
C. direct
D. director

Question 34. A stable company is more likely to attract potential ___.
A. invest
B. investing
C. invested
D. investors

Question 35. The book acknowledges the ___ of graffiti as an art form.
A. exist
B. existing
C. existed
D. existence

Question 36. The theme park attracts 2.5 million ___ a year.
A. visitors
B. visit
C. visited
D. visitng

Question 37. It is believed that travelling is a good way to expand our ___ of the world.
A. knowledgeable
B. knowledgeably
C. knowledge
D. know

Question 38. Candidates are advised to dress formally to make a good ___ on job interviewers.
A. impress
B. impressively
C. impression
D. impressive

Question 39. I often complain about my daughter's messy room and her ___ for collecting the garbage.
A. responsible
B. irresponsibility
C. responsibly
D. irresponsible

Question 40. The ___ in this book is very useful.
A. information
B. inform
C. informative
D. informed

Question 41. I received an immediate ___ to my request.
A. response
B. respond
C. responsive
D. responsively

Question 42. The recent flood caused widespread ___ to the region.
A. destructive
B. destroy
C. destroyed
D. destruction

Question 43. In order to achieve your ___, you should be more hard-working.
A. successful
B. succeed
C. successive
D. success

Question 44. With his important ___ Albert Einstein was considered one of the greatest physicists of all time.
A. contribute
B. contributing
C. contributions
D. contributed

Question 45. I discovered something interesting during a family ___.
A. discussion
B. discuss
C. discussing
D. discussed

Question 46. She stressed the ___ of careful preparation.
A. import
B. importance
C. important
D. importantly
2 trả lời
Hỏi chi tiết
59
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct options to fill in the blanks:

Question 25: **D. assistant**
Question 26: **C. different**
Question 27: **B. understood**
Question 28: **D. possibility**
Question 29: **C. happiness**
Question 30: **A. Attend**
Question 31: **B. interviewed**
Question 32: **A. danger**
Question 33: **B. direction**
Question 34: **D. investors**
Question 35: **C. existing**
Question 36: **A. visitors**
Question 37: **C. knowledge**
Question 38: **C. impression**
Question 39: **B. irresponsibility**
Question 40: **A. Information**
Question 41: **D. responded**
Question 42: **D. destruction**
Question 43: **B. succeed**
Question 44: **C. contributions**
Question 45: **B. discussing**
Question 46: **B. importance**

Feel free to ask if you need further assistance!
1
0
Hye Nari
17/08 16:40:00
+5đ tặng

Câu 25: Lucy works as a teaching __ at a foreign language centre.

  • Đáp án: D. assistant (trợ lý)
  • Giải thích: Một trung tâm ngoại ngữ sẽ cần những người hỗ trợ giảng dạy, đó chính là trợ lý giáo viên.

Câu 26: He was very aware of his __ from the other children.

  • Đáp án: D. difference (sự khác biệt)
  • Giải thích: Câu này muốn nói rằng cậu bé nhận thức rõ sự khác biệt của mình so với các bạn cùng trang lứa.

Câu 27: The committee has little or no __ of the problem.

  • Đáp án: A. understanding (sự hiểu biết)
  • Giải thích: Ủy ban không hiểu rõ về vấn đề này.

Câu 28: Bankruptcy is a real __ if sales don't improve.

  • Đáp án: D. possibility (khả năng)
  • Giải thích: Nếu doanh số không cải thiện, khả năng phá sản là rất cao.

Câu 29: Fame did not bring her __.

  • Đáp án: C. happiness (hạnh phúc)
  • Giải thích: Danh vọng không mang lại cho cô ấy hạnh phúc.

Câu 30: Attendance at these lectures is not compulsory.

  • Đáp án: B. Attendance (sự tham dự)
  • Giải thích: Việc tham dự các bài giảng này không bắt buộc.

Câu 31: Remember to say thank you and goodbye to the __ before you leave.

  • Đáp án: C. interviewer (người phỏng vấn)
  • Giải thích: Trước khi ra về, bạn nên cảm ơn và chào tạm biệt người phỏng vấn.

Câu 32: Max is aware of the __ of walking home at midnight.

  • Đáp án: A. danger (sự nguy hiểm)
  • Giải thích: Max nhận thức được sự nguy hiểm khi đi bộ về nhà lúc nửa đêm.

Câu 33: I realized we were travelling in the wrong __.

  • Đáp án: B. direction (hướng)
  • Giải thích: Chúng tôi nhận ra mình đang đi sai hướng.

Câu 34: A stable company is more likely to attract potential __.

  • Đáp án: D. investors (nhà đầu tư)
  • Giải thích: Một công ty ổn định sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư.

Câu 35: The book acknowledges the __ of graffiti as an art form.

  • Đáp án: D. existence (sự tồn tại)
  • Đáp án: Cuốn sách công nhận sự tồn tại của graffiti như một hình thức nghệ thuật.

Câu 36: The theme park attracts 2.5 million __ a year.

  • Đáp án: A. visitors (du khách)
  • Giải thích: Công viên chủ đề thu hút 2,5 triệu du khách mỗi năm.

Câu 37: It is believed that travelling is a good way to expand our __ of the world.

  • Đáp án: C. knowledge (kiến thức)
  • Giải thích: Người ta tin rằng du lịch là một cách tốt để mở rộng kiến thức về thế giới.

Câu 38: Candidates are advised to dress formally to make a good __ on job interviewers.

  • Đáp án: C. impression (ấn tượng)
  • Giải thích: Ứng viên nên ăn mặc chỉnh tề để tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn.

Câu 39: I often complain about my daughter's messy room and her __ for collecting the garbage.

  • Đáp án: B. irresponsibility (sự thiếu trách nhiệm)
  • Giải thích: Tôi thường phàn nàn về căn phòng bừa bộn của con gái và sự thiếu trách nhiệm của cô ấy trong việc dọn rác.

Câu 40: The __ in this book is very useful.

  • Đáp án: A. Information (thông tin)
  • Giải thích: Thông tin trong cuốn sách này rất hữu ích.

Câu 41: I received an immediate __ to my request.

  • Đáp án: A. response (phản hồi)
  • Giải thích: Tôi nhận được phản hồi ngay lập tức cho yêu cầu của mình.

Câu 42: The recent flood caused widespread __ to the region.

  • Đáp án: D. destruction (sự tàn phá)
  • Giải thích: Lũ lụt gần đây gây ra sự tàn phá rộng rãi cho khu vực.

Câu 43: In order to achieve your __, you should be more hard-working.

  • Đáp án: D. success (sự thành công)
  • Giải thích: Để đạt được thành công, bạn nên làm việc chăm chỉ hơn.

Câu 44: With his important __, Albert Einstein was considered one of the greatest physicists of all time.

  • Đáp án: C. contributions (đóng góp)
  • Giải thích: Với những đóng góp quan trọng của mình, Albert Einstein được coi là một trong những nhà vật lý vĩ đại nhất mọi thời đại.

Câu 45: I discovered something interesting during a family __.

  • Đáp án: A. discussion (cuộc thảo luận)
  • Giải thích: Tôi đã phát hiện ra điều gì đó thú vị trong một cuộc thảo luận gia đình.

Câu 46: She stressed the __ of careful preparation.

  • Đáp án: B. importance ( tầm quan trọng)
  • Giải thích:
  • Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Annh
17/08 16:43:11
+4đ tặng
**Câu 25:** Đáp án: B. cook  
**Giải thích:** "Teaching cook" là một cụm từ không hợp lý. "Teaching" là động từ, và "cook" là danh từ chỉ nghề nghiệp, phù hợp với ngữ cảnh.
 
**Câu 26:** Đáp án: D. assistant  
**Giải thích:** "Assistant" là danh từ chỉ người giúp đỡ, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 27:** Đáp án: D. difference  
**Giải thích:** "Difference" là danh từ chỉ sự khác biệt, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 28:** Đáp án: D. possibility  
**Giải thích:** "Possibility" là danh từ chỉ khả năng, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi về tình huống có thể xảy ra.
 
**Câu 29:** Đáp án: C. happiness  
**Giải thích:** "Happiness" là danh từ chỉ sự hạnh phúc, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 30:** Đáp án: B. Attendance  
**Giải thích:** "Attendance" là danh từ chỉ sự tham dự, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 31:** Đáp án: C. interviewer  
**Giải thích:** "Interviewer" là danh từ chỉ người phỏng vấn, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 32:** Đáp án: A. danger  
**Giải thích:** "Danger" là danh từ chỉ sự nguy hiểm, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 33:** Đáp án: A. direction  
**Giải thích:** "Direction" là danh từ chỉ hướng đi, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 34:** Đáp án: D. investors  
**Giải thích:** "Investors" là danh từ chỉ nhà đầu tư, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 35:** Đáp án: D. existence  
**Giải thích:** "Existence" là danh từ chỉ sự tồn tại, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 36:** Đáp án: A. visitors  
**Giải thích:** "Visitors" là danh từ chỉ khách tham quan, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 37:** Đáp án: C. knowledge  
**Giải thích:** "Knowledge" là danh từ chỉ kiến thức, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 38:** Đáp án: C. impression  
**Giải thích:** "Impression" là danh từ chỉ ấn tượng, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 39:** Đáp án: B. irresponsibility  
**Giải thích:** "Irresponsibility" là danh từ chỉ sự thiếu trách nhiệm, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 40:** Đáp án: A. information  
**Giải thích:** "Information" là danh từ chỉ thông tin, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 41:** Đáp án: A. response  
**Giải thích:** "Response" là danh từ chỉ phản hồi, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 42:** Đáp án: D. destruction  
**Giải thích:** "Destruction" là danh từ chỉ sự phá hủy, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 43:** Đáp án: D. success  
**Giải thích:** "Success" là danh từ chỉ thành công, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 44:** Đáp án: C. contributions  
**Giải thích:** "Contributions" là danh từ chỉ những đóng góp, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 45:** Đáp án: A. discussion  
**Giải thích:** "Discussion" là danh từ chỉ cuộc thảo luận, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**Câu 46:** Đáp án: B. importance  
**Giải thích:** "Importance" là danh từ chỉ tầm quan trọng, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư