Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct options to complete the following questions

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. When I arrived at the food bank, __________
A. she was waiting for me.
B. she has waited for me.

2. I saw this advertisement __________
A. while I read the school noticeboard.
B. while I was reading the school noticeboard.

3. While I was helping at the food bank, __________
A. I met an old friend.
B. I meet an old friend.

4. I was preparing a meal __________
A. when I heard the announcement.
B. when I hear the announcement.

5. We realized how generous people were __________
A. while we sort out the donations.
B. while we were sorting out the donations.

36
Unit 4 | For a better community
3 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct options to complete the sentences:

1. A. she was waiting for me.
2. B. while I was reading the school noticeboard.
3. A. I met an old friend.
4. A. when I heard the announcement.
5. B. while we were sorting out the donations.

Feel free to ask if you need any more assistance!
1
0
Mộc Linh Hàn
17/08 18:50:26
+5đ tặng
A
B
A
A
B.
CHẤM ĐIỂM NHÉ.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ngọc
17/08 18:51:18
+4đ tặng
A. she was waiting for me.
B. while I was reading the school noticeboard.
A. I met an old friend.
A. when I heard the announcement.
B. while we were sorting out the donations.
 
0
0
Bot dâm
17/08 19:18:30
+3đ tặng

B
A
A
B

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo