11. That car **belongs to Mrs. Edward.**
- Giải thích: Câu này chuyển từ dạng sở hữu sang dạng động từ "belong" để thể hiện quyền sở hữu.
12. She’s not used **to staying up so late.**
- Giải thích: Câu này chuyển từ dạng không thường xuyên làm gì sang dạng "used to" để diễn tả thói quen.
13. If **he had been careful, he wouldn’t have lost his money.**
- Giải thích: Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ.
14. She has **owned that house since 2010.**
- Giải thích: Câu này chuyển từ thì quá khứ sang thì hiện tại hoàn thành để thể hiện sự sở hữu kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
15. You needn’t **shout.**
- Giải thích: Câu này chuyển từ dạng khẳng định sang dạng phủ định để thể hiện rằng việc la hét là không cần thiết.
16. Susan isn’t **as good at chemistry as Sarah.**
- Giải thích: Câu này so sánh hai người với nhau, sử dụng cấu trúc so sánh hơn.
17. Amanda finally succeeded **in getting a good job.**
- Giải thích: Câu này chuyển từ "managed to" sang "succeeded in" để diễn tả sự thành công trong việc làm gì đó.
18. He is a **more persuasive speaker than his brother.**
- Giải thích: Câu này chuyển từ so sánh hơn về cách nói sang dạng danh từ để thể hiện khả năng thuyết phục.
19. You’d **better put your money in the bank.**
- Giải thích: Câu này chuyển từ lời khuyên sang dạng "had better" để thể hiện sự khuyên bảo.
20. I haven’t **heard this song for ten years.**
- Giải thích: Câu này chuyển từ thì quá khứ sang thì hiện tại hoàn thành để diễn tả khoảng thời gian không nghe bài hát đó.