Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1111 preparations
⇒ Sau tính từ good và trước tobe were là danh từ số nhiều
Preparations (n) : sự chuẩn bị
1212 especially
⇒ Trước tính từ interested là 1 trạng từ
Especially (adv) : đặc biệt
1313 gentleness
⇒ Sau tính từ sở hữu là 1 danh từ
Gentleness (n) : sự dịu dàng
1414 weakness
⇒ Sau tính từ sở hữu our là 1 danh từ
Weakness (n) : sự ốm yếu
1515 shyness
⇒ Sau tính từ sở hữu là 1 danh từ
Shyness (n) : sự xấu hổ
1616 exactly
⇒ Trước tính từ right là 1 trạng từ
Exactly (adv) : sự chính xác
1717 readiness
⇒ Sau tính từ sở hữu là 1 danh từ
Readiness (n) : sự sẵn sàng
1818 jobless
⇒ Sau động từ là 1 danh từ
Jobless (n) : thất nghiệp
1919 convenience
⇒ Sau giới từ for là 1 danh từ
Convenience (n) : sự thuận tiện
1010 collection
⇒ Stamp collection (n) : bộ sưu tập tem
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |