**Đáp án và giải thích:**
**Câu 33:** She began to play badminton 3 years ago.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ, cụ thể là việc bắt đầu chơi cầu lông cách đây 3 năm.
**Câu 34:** Minh has worked in this company for 7 years.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, tức là Minh đã làm việc ở công ty này trong 7 năm.
**Câu 35:** They were having a holiday this time last summer.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, tức là họ đang có kỳ nghỉ vào thời điểm này mùa hè năm ngoái.
**Câu 36:** Because of his laziness, he usually gets bad marks.
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc "Because of" để chỉ ra nguyên nhân dẫn đến kết quả, tức là vì sự lười biếng của anh ấy nên anh ấy thường nhận điểm kém.
**Câu 37:** My daughter said that she was preparing for her exam then.
**Giải thích:** Câu này chuyển đổi lời nói trực tiếp thành gián tiếp, sử dụng "said that" và thay đổi thì cho phù hợp với ngữ cảnh.
**Câu 38:** John is a friend of mine.
**Giải thích:** Câu này diễn đạt mối quan hệ bạn bè một cách tự nhiên, sử dụng cấu trúc "a friend of mine".
**Câu 39:** David asked me if I had seen that movie before.
**Giải thích:** Câu này chuyển đổi câu hỏi trực tiếp thành gián tiếp, sử dụng "if" và thay đổi thì cho phù hợp.
**Câu 40:** In spite of the man having a broken leg, he tried to save his wife.
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc "In spite of" để diễn tả sự tương phản giữa việc người đàn ông bị gãy chân nhưng vẫn cố gắng cứu vợ.