1. **Đáp án**: Clare told Colin not to worry about the dishes. Although Colin was worried that he would have to do the dishes, Clare reassured him that she would be going to do them as she had promised.
**Giải thích**: Câu này diễn tả rằng Clare đã an ủi Colin rằng cô sẽ làm việc rửa bát, mặc dù Colin lo lắng về việc đó. Câu này giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc và thể hiện sự an tâm mà Clare muốn mang lại cho Colin.
2. **Đáp án**: Because Colin had the impression of washing the dishes upon coming home, she informed Colin that he shouldn't worry about washing the dishes upon coming home; she assured him it was her turn.
**Giải thích**: Câu này giải thích rằng Colin nghĩ rằng anh sẽ phải rửa bát khi về nhà, nhưng Clare đã thông báo với anh rằng không cần phải lo lắng vì đó là lượt của cô. Câu này cũng giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.
3. **Đáp án**: The volume should be given a soft touch; otherwise, it will be too loud.
**Giải thích**: Câu này nhấn mạnh rằng âm lượng cần được điều chỉnh nhẹ nhàng, nếu không sẽ quá lớn. Câu này thể hiện rõ ràng ý nghĩa của việc điều chỉnh âm lượng.
4. **Đáp án**: If you want to see Harry Potter, you had better come quickly.
**Giải thích**: Câu này khuyên rằng nếu bạn muốn xem Harry Potter, bạn nên đến nhanh chóng. Câu này thể hiện sự khẩn trương và ý nghĩa của việc không nên chậm trễ.
5. **Đáp án**: C. It is known that Alan will lose his job soon; as a result, he hasn't been doing any work.
**Giải thích**: Câu này cho biết rằng Alan sẽ sớm mất việc, và vì lý do đó, anh ấy không làm việc gì cả. Câu này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa việc mất việc và hành động không làm việc.
6. **Đáp án**: Everybody thought that her being in love with Tyler was what made everyone aware of how she actually felt.
**Giải thích**: Câu này diễn tả rằng mọi người nghĩ rằng việc cô ấy yêu Tyler đã khiến mọi người nhận ra cảm xúc thật sự của cô. Câu này giữ nguyên ý nghĩa và thể hiện sự nhận thức của mọi người.
7. **Đáp án**: A. A small amount of cash.
**Giải thích**: Câu này đề cập đến một số tiền nhỏ, có thể là một phần của một tình huống nào đó. Câu này đơn giản và dễ hiểu.
8. **Đáp án**: I hope something is being paid for.
**Giải thích**: Câu này thể hiện hy vọng rằng có điều gì đó đang được thanh toán. Câu này mang tính chất mong đợi và không rõ ràng về nội dung cụ thể.
9. **Đáp án**: Câu này chưa hoàn chỉnh, cần thêm thông tin để đưa ra đáp án chính xác.
**Giải thích**: Câu này không đủ thông tin để phân tích và đưa ra đáp án, cần có thêm ngữ cảnh hoặc nội dung để hiểu rõ hơn.