Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Liệt kê 20 động từ từ hiện đại chuyển sang quá khứ

liệt kê 20 động từ từ hiện đại chuyển sang quá khứ
 
4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là danh sách 20 động từ ở hiện tại và quá khứ:

| Động từ hiện tại | Động từ quá khứ |
|------------------|-----------------|
| go | went |
| eat | ate |
| see | saw |
| have | had |
| do | did |
| make | made |
| take | took |
| come | came |
| give | gave |
| say | said |
| think | thought |
| know | knew |
| read | read (phát âm là /rɛd/) |
| write | wrote |
| speak | spoke |
| sing | sang |
| swim | swam |
| begin | began |
| choose | chose |
| fly | flew |

Hy vọng danh sách này sẽ hữu ích cho bạn!
2
0
chip chip
20/08 10:01:39
+5đ tặng
  1. GoWent
  2. HaveHad
  3. SeeSaw
  4. DoDid
  5. EatAte
  6. GetGot
  7. TakeTook
  8. MakeMade
  9. GiveGave
  10. ComeCame
  11. KnowKnew
  12. FindFound
  13. SaySaid
  14. WriteWrote
  15. ReadRead (pronounced as /rɛd/)
  16. BringBrought
  17. BuyBought
  18. SpeakSpoke
  19. BeginBegan
  20. ChooseChose

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
20/08 10:04:15
+4đ tặng
Dưới đây là danh sách 20 động từ ở dạng hiện tại và quá khứ:
 
1. Go - Went
2. Eat - Ate
3. See - Saw
4. Take - Took
5. Come - Came
6. Write - Wrote
7. Speak - Spoke
8. Buy - Bought
9. Give - Gave
10. Know - Knew
11. Drink - Drank
12. Run - Ran
13. Sing - Sang
14. Drive - Drove
15. Begin - Began
16. Choose - Chose
17. Fly - Flew
18. Swim - Swam
19. Teach - Taught
20. Think - Thought
 
**Giải thích:**
Danh sách trên bao gồm các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, nghĩa là chúng không tuân theo quy tắc thêm "-ed" để chuyển sang quá khứ. Mỗi động từ hiện tại được chuyển đổi sang dạng quá khứ tương ứng, giúp người học nắm rõ cách sử dụng và hình thức của chúng trong các thì khác nhau.
1
0
0
0
Blue Sky High
20/08 10:07:38
+2đ tặng
  1. go  => went
  2. buy => bought 
  3. catch => cought 
  4. teach => tought 
  5. do => did 
  6.  have => had 
  7. make => made
  8. forget => forgot
  9. give => gave 
  10. do => did
  11. become => became
  12. bite => bit
  13. read => read
  14. grow => grew 
  15. come => came 
  16. tell => told
  17. fortell => fortold 
  18. draw => drew 
  19. pay => paid 
  20. rent => rent

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×