1. That woman was so tall that she could almost touch the ceiling.
2. This coat is so big that I can't wear it.
3. The coffee was so strong that she couldn't go to sleep.
4. The patient was too weak to get up. (Câu này không cần thay đổi vì đã đúng cấu trúc)
5. This room is too small for me to study. (Câu này cũng không cần thay đổi)
6. The test was not difficult so that we could do it. (Câu này cần thay đổi một chút để phù hợp)
7. The map is so old that I couldn't read it.
8. He spoke so fast that we couldn't hear him well.
**Giải thích:**
- Cấu trúc "so...that" được sử dụng để diễn tả mức độ của một tính từ hoặc trạng từ, cho thấy rằng điều gì đó xảy ra như một kết quả của mức độ đó.
- Trong các câu 1, 2, 3, 7 và 8, chúng ta sử dụng "so...that" để chỉ ra rằng mức độ của tính từ (tall, big, strong, old, fast) dẫn đến một kết quả cụ thể (có thể chạm trần, không thể mặc, không thể ngủ, không thể đọc, không thể nghe).
- Câu 4 và 5 đã sử dụng cấu trúc "too...to" để diễn tả rằng mức độ của tính từ quá cao để có thể thực hiện một hành động nào đó, nên không cần thay đổi.
- Câu 6 cần điều chỉnh một chút để phù hợp với cấu trúc "so...that".