1. **Đáp án:** You don't need to shout.
**Giải thích:** Câu này diễn đạt rằng việc la hét là không cần thiết, sử dụng "don't need to" để thể hiện điều đó.
2. **Đáp án:** She asked me where I had bought these postcards.
**Giải thích:** Câu hỏi trực tiếp được chuyển thành câu gián tiếp, cần thay đổi thì và đại từ cho phù hợp.
3. **Đáp án:** That old house has been sold at the end of the road.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành bị động để diễn tả rằng ngôi nhà đã được bán.
4. **Đáp án:** Mrs. Rogers told her son not to bite his nails.
**Giải thích:** Câu này chuyển lời nói trực tiếp thành gián tiếp, sử dụng "not to" để diễn tả yêu cầu không được cắn móng tay.
5. **Đáp án:** Charles doesn't live far from his aunt's house.
**Giải thích:** Câu này diễn tả rằng Charles sống gần nhà dì của mình, sử dụng "doesn't live far from".
6. **Đáp án:** The man was believed to have escaped in a stolen car.
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc bị động và "to have escaped" để diễn tả rằng người đàn ông được cho là đã trốn thoát.
7. **Đáp án:** Susan isn't as good at chemistry as Sarah.
**Giải thích:** Câu này so sánh khả năng của Sarah và Susan trong môn hóa học.
8. **Đáp án:** She'd rather eat Italian food than French food.
**Giải thích:** Câu này diễn tả sự ưu tiên của cô ấy đối với món ăn Ý hơn là món ăn Pháp.
9. **Đáp án:** Because of the bad weather, we didn't go out.
**Giải thích:** Câu này chuyển đổi từ lý do "vì thời tiết xấu" thành "vì".
10. **Đáp án:** I'd rather you didn't go out.
**Giải thích:** Câu này diễn tả mong muốn không muốn ai đó ra ngoài.
11. **Đáp án:** She drives faster and more carelessly than I do.
**Giải thích:** Câu này so sánh cách lái xe của cô ấy với tôi.
12. **Đáp án:** I wish you had told us about this.
**Giải thích:** Câu này diễn tả sự tiếc nuối về việc không được thông báo.
13. **Đáp án:** She was made to hand over her passport.
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc bị động để diễn tả rằng cô ấy bị buộc phải giao hộ chiếu.
14. **Đáp án:** I am used to getting up early in the morning.
**Giải thích:** Câu này diễn tả thói quen dậy sớm của tôi.
15. **Đáp án:** She reminded me to phone the office.
**Giải thích:** Câu này chuyển lời nhắc nhở thành câu gián tiếp.
16. **Đáp án:** She wanted to know when I went to school.
**Giải thích:** Câu này chuyển câu hỏi trực tiếp thành câu gián tiếp.
17. **Đáp án:** We wish she would go to China with us.
**Giải thích:** Câu này diễn tả mong muốn rằng cô ấy sẽ đi Trung Quốc cùng chúng tôi.
18. **Đáp án:** The film is two hours long.
**Giải thích:** Câu này diễn tả độ dài của bộ phim.
19. **Đáp án:** The car cost me only a few hundred pounds.
**Giải thích:** Câu này diễn tả giá trị của chiếc xe.
20. **Đáp án:** The boss has had his car stolen.
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc bị động để diễn tả rằng xe của sếp đã bị đánh cắp.