1. Đáp án:
1. My dad **does not smoke**.
2. **Would he like to go** for a picnic with his friends?
3. Don't come to her house at 8 am tomorrow because she **will be learning**.
4. Last evening, after John **had** dinner, he **visited** his granddad.
5. Lan **cleans** the floor twice a day.
6. My brother **has been** an engineer for 5 years until now.
7. **Was he** very fat at school that time?
2. Giải thích:
1. "My dad (not / smoke)" cần chia động từ "do" ở hiện tại đơn, nên là "does not smoke".
2. Câu hỏi "he (like / would/go)" cần sử dụng cấu trúc câu hỏi với "would", nên là "Would he like to go".
3. Câu "she (learn)" cần chia theo thì tương lai, vì có "tomorrow", nên là "will be learning".
4. Câu "after John (have)" cần chia theo thì quá khứ hoàn thành, vì nó xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nên là "had". Hành động "visit" cũng ở thì quá khứ đơn, nên là "visited".
5. Câu "Lan (clean)" cần chia theo thì hiện tại đơn, vì đây là thói quen, nên là "cleans".
6. Câu "My brother (be)" cần chia theo thì hiện tại hoàn thành, vì nó diễn tả một trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, nên là "has been".
7. Câu hỏi "he (used/be)" cần chia theo thì quá khứ đơn, nên là "Was he".