Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

2 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best answers for each of the questions listed:

133. **D**. told
134. **C**. buying
135. **B**. lend
136. **C**. to work
137. **D**. sent
138. **C**. to smoke
139. **C**. repairing
140. **B**. buy
141. **C**. bringing
142. **C**. to forget / to worry
143. **D**. lending her pen to me
144. **C**. not to wait for her
145. **C**. to
146. **B**. to open
147. **B**. to smoke
148. **C**. informing
149. **B**. learnt
150. **A**. repair
151. **C**. having
152. **B**. to become

Feel free to ask if you have any specific questions!
1
0
Quỳnh Anh
21/08 15:08:40
+5đ tặng
32. **C. telling**
   - Giải thích: "I regret telling you that you fail the test" là cách diễn đạt đúng, vì "regret" thường đi kèm với dạng V-ing khi nói về điều gì đó đã xảy ra.
 
133. **C. buying**
   - Giải thích: "Is there anything here worth buying?" là cách diễn đạt chính xác, vì "worth" thường đi kèm với V-ing để chỉ ra giá trị của hành động.
 
134. **C. lent**
   - Giải thích: "She regrets lent some money" là không chính xác. Câu đúng là "She regrets lending some money" vì "regret" đi kèm với V-ing.
 
135. **C. working**
   - Giải thích: "I'll never forget working" là cách diễn đạt đúng, vì "forget" thường đi kèm với V-ing khi nói về điều gì đó đã xảy ra.
 
136. **C. to send**
   - Giải thích: "Remember to send us a postcard" là cách diễn đạt chính xác, vì "remember" thường đi kèm với "to" khi chỉ ra hành động cần thực hiện trong tương lai.
 
137. **A. to drive**
   - Giải thích: "I learnt to drive when I was" là cách diễn đạt đúng, vì "learn" thường đi kèm với "to" khi nói về việc học một kỹ năng.
 
138. **C. to smoke**
   - Giải thích: "We don't allow to smoke here" là không chính xác. Câu đúng là "We don't allow smoking here" vì "allow" đi kèm với V-ing.
 
139. **C. repairing**
   - Giải thích: "This computer needs repairing" là cách diễn đạt đúng, vì "need" thường đi kèm với V-ing để chỉ ra điều gì đó cần được thực hiện.
 
140. **A. to buy**
   - Giải thích: "Jack needs to buy a new computer" là cách diễn đạt chính xác, vì "need" thường đi kèm với "to" khi chỉ ra hành động cần thực hiện.
 
141. **C. lend me her pen**
   - Giải thích: "I remember lend me her pen" là không chính xác. Câu đúng là "I remember lending me her pen" vì "remember" đi kèm với V-ing.
 
142. **B. bring**
   - Giải thích: "Try bring the chairs into the living room" là không chính xác. Câu đúng là "Try to bring the chairs into the living room" vì "try" thường đi kèm với "to".
 
143. **C. lend me her pen**
   - Giải thích: "I asked Mary lend me her pen" là không chính xác. Câu đúng là "I asked Mary to lend me her pen" vì "ask" thường đi kèm với "to".
 
144. **C. not to wait for her**
   - Giải thích: "Ann told him not wait for her" là không chính xác. Câu đúng là "Ann told him not to wait for her" vì "tell" thường đi kèm với "to".
 
145. **C. not to**
   - Giải thích: "Nancy's mother told her not change her plans" là không chính xác. Câu đúng là "Nancy's mother told her not to change her plans" vì "tell" thường đi kèm với "to".
 
146. **C. opening**
   - Giải thích: "Would you mind opening the door?" là cách diễn đạt đúng, vì "mind" thường đi kèm với V-ing.
 
147. **C. smoking**
   - Giải thích: "You should give up smoking or you will die of cancer" là cách diễn đạt chính xác, vì "give up" thường đi kèm với V-ing.
 
148. **C. informing**
   - Giải thích: "We regret informing you that we can't approve your suggestion" là cách diễn đạt đúng, vì "regret" đi kèm với V-ing.
 
149. **C. learning**
   - Giải thích: "He began learning English two years ago" là cách diễn đạt đúng, vì "begin" thường đi kèm với V-ing.
 
150. **C. repairing**
   - Giải thích: "The machine needs repairing" là cách diễn đạt đúng, vì "need" đi kèm với V-ing.
 
151. **B. to have**
   - Giải thích: "The driver stopped to have a coffee because he felt sleepy" là cách diễn đạt đúng, vì "stop" thường đi kèm với "to".
 
152. **C. becoming**
   - Giải thích: "Have you ever considered becoming a pharmacist?" là cách diễn đạt đúng, vì "consider" thường đi kèm với V-ing. 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
21/08 15:25:03
+4đ tặng

Giải thích chi tiết từng câu:

12. I regret to tell you that you failed the test.

  • Giải thích: Sau "regret" thường dùng động từ nguyên mẫu để diễn tả một việc gì đó mà mình hối tiếc khi phải làm.

13. Is there anything here worth telling?

  • Giải thích: "Worth" theo sau là động từ -ing để diễn tả một cái gì đó đáng để làm.

14. She regrets buying some money. He never paid me back.

  • Giải thích: Sau "regret" thường dùng động từ -ing để diễn tả một việc đã xảy ra trong quá khứ mà mình hối tiếc.

15. I'll never forget lending you that book last year.

  • Giải thích: Tương tự như câu 14, sau "forget" thường dùng động từ -ing để diễn tả một việc đã xảy ra trong quá khứ mà mình không thể quên.

16. Remember to send me a postcard when you get there.

  • Giải thích: Sau "remember" có thể dùng động từ nguyên mẫu để diễn tả một việc cần nhớ làm trong tương lai.

17. We don't allow smoking here.

  • Giải thích: Sau "allow" thường dùng động từ -ing để diễn tả việc cho phép làm một điều gì đó.

18. This computer needs repairing.

  • Giải thích: Sau "need" có thể dùng động từ -ing hoặc quá khứ phân từ để diễn tả một cái gì đó cần được làm.

19. Jack needs to buy a new computer.

  • Giải thích: Sau "need" cũng có thể dùng động từ nguyên mẫu.

20. I remember bringing the chairs into the living room, but where are they now?

  • Giải thích: Tương tự câu 15, sau "remember" dùng động từ -ing để diễn tả một việc đã xảy ra trong quá khứ.

21. Try to forget / worrying about it. It isn't worth it.

  • Giải thích: Sau "try" có thể dùng động từ nguyên mẫu hoặc động từ -ing. Trong trường hợp này, cả hai đáp án đều đúng.

22. I asked Mary to lend me her pen for a moment.

  • Giải thích: Sau "ask someone to do something" dùng động từ nguyên mẫu.

23. Ann told him not to wait for her if she was late.

  • Giải thích: Sau "tell someone to do something" dùng động từ nguyên mẫu.

24. Nancy's mother told her not to change her plans.

  • Giải thích: Tương tự câu 23.

25. Would you mind opening the door?

  • Giải thích: Sau "mind" dùng động từ -ing.

26. You should give up smoking or you will die of cancer.

  • Giải thích: Sau "give up" dùng động từ -ing.

27. We regret to inform you that we can't approve your suggestion.

  • Giải thích: Tương tự câu 12.

28. He began learning English two years ago.

  • Giải thích: Sau "begin" dùng động từ -ing để diễn tả một hành động bắt đầu và tiếp diễn.

29. The machine needs repairing.

  • Giải thích: Tương tự câu 18.

30. The driver stopped to have a coffee because he felt sleepy.

  • Giải thích: Sau "stop" dùng động từ nguyên mẫu để diễn tả một hành động dừng lại để làm một việc khác.

31. Have you ever considered becoming a pharmacist?

  • Giải thích: Sau "consider" dùng động từ -ing.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo