32. **C. telling**
- Giải thích: "I regret telling you that you fail the test" là cách diễn đạt đúng, vì "regret" thường đi kèm với dạng V-ing khi nói về điều gì đó đã xảy ra.
133. **C. buying**
- Giải thích: "Is there anything here worth buying?" là cách diễn đạt chính xác, vì "worth" thường đi kèm với V-ing để chỉ ra giá trị của hành động.
134. **C. lent**
- Giải thích: "She regrets lent some money" là không chính xác. Câu đúng là "She regrets lending some money" vì "regret" đi kèm với V-ing.
135. **C. working**
- Giải thích: "I'll never forget working" là cách diễn đạt đúng, vì "forget" thường đi kèm với V-ing khi nói về điều gì đó đã xảy ra.
136. **C. to send**
- Giải thích: "Remember to send us a postcard" là cách diễn đạt chính xác, vì "remember" thường đi kèm với "to" khi chỉ ra hành động cần thực hiện trong tương lai.
137. **A. to drive**
- Giải thích: "I learnt to drive when I was" là cách diễn đạt đúng, vì "learn" thường đi kèm với "to" khi nói về việc học một kỹ năng.
138. **C. to smoke**
- Giải thích: "We don't allow to smoke here" là không chính xác. Câu đúng là "We don't allow smoking here" vì "allow" đi kèm với V-ing.
139. **C. repairing**
- Giải thích: "This computer needs repairing" là cách diễn đạt đúng, vì "need" thường đi kèm với V-ing để chỉ ra điều gì đó cần được thực hiện.
140. **A. to buy**
- Giải thích: "Jack needs to buy a new computer" là cách diễn đạt chính xác, vì "need" thường đi kèm với "to" khi chỉ ra hành động cần thực hiện.
141. **C. lend me her pen**
- Giải thích: "I remember lend me her pen" là không chính xác. Câu đúng là "I remember lending me her pen" vì "remember" đi kèm với V-ing.
142. **B. bring**
- Giải thích: "Try bring the chairs into the living room" là không chính xác. Câu đúng là "Try to bring the chairs into the living room" vì "try" thường đi kèm với "to".
143. **C. lend me her pen**
- Giải thích: "I asked Mary lend me her pen" là không chính xác. Câu đúng là "I asked Mary to lend me her pen" vì "ask" thường đi kèm với "to".
144. **C. not to wait for her**
- Giải thích: "Ann told him not wait for her" là không chính xác. Câu đúng là "Ann told him not to wait for her" vì "tell" thường đi kèm với "to".
145. **C. not to**
- Giải thích: "Nancy's mother told her not change her plans" là không chính xác. Câu đúng là "Nancy's mother told her not to change her plans" vì "tell" thường đi kèm với "to".
146. **C. opening**
- Giải thích: "Would you mind opening the door?" là cách diễn đạt đúng, vì "mind" thường đi kèm với V-ing.
147. **C. smoking**
- Giải thích: "You should give up smoking or you will die of cancer" là cách diễn đạt chính xác, vì "give up" thường đi kèm với V-ing.
148. **C. informing**
- Giải thích: "We regret informing you that we can't approve your suggestion" là cách diễn đạt đúng, vì "regret" đi kèm với V-ing.
149. **C. learning**
- Giải thích: "He began learning English two years ago" là cách diễn đạt đúng, vì "begin" thường đi kèm với V-ing.
150. **C. repairing**
- Giải thích: "The machine needs repairing" là cách diễn đạt đúng, vì "need" đi kèm với V-ing.
151. **B. to have**
- Giải thích: "The driver stopped to have a coffee because he felt sleepy" là cách diễn đạt đúng, vì "stop" thường đi kèm với "to".
152. **C. becoming**
- Giải thích: "Have you ever considered becoming a pharmacist?" là cách diễn đạt đúng, vì "consider" thường đi kèm với V-ing.