1. Đáp án: put up with
Giải thích: "I can't put up with" có nghĩa là "Tôi không thể chịu đựng".
2. Đáp án: put down
Giải thích: "Can you put down?" có nghĩa là "Bạn có thể đặt xuống không?".
3. Đáp án: put forward
Giải thích: "If you know the answer, put forward" có nghĩa là "Nếu bạn biết câu trả lời, hãy đưa ra".
4. Đáp án: put on
Giải thích: "Oscar Wilde's comedy is first put on" có nghĩa là "Hài kịch của Oscar Wilde lần đầu tiên được trình diễn".
5. Đáp án: put in
Giải thích: "I put in a lot of effort" có nghĩa là "Tôi đã bỏ ra nhiều nỗ lực".
6. Đáp án: put off
Giải thích: "We'll just have to put off" có nghĩa là "Chúng ta chỉ có thể hoãn lại".
7. Đáp án: put away
Giải thích: "You can put away" có nghĩa là "Bạn có thể cất đi".
8. Đáp án: put aside
Giải thích: "I've put aside" có nghĩa là "Tôi đã để dành".
9. Đáp án: put down
Giải thích: "It's time to go to bed, my darling, put down" có nghĩa là "Đã đến lúc đi ngủ, con yêu, hãy đặt xuống".
10. Đáp án: put off
Giải thích: "Who would like to put off the meeting" có nghĩa là "Ai muốn hoãn cuộc họp".
11. Đáp án: put out
Giải thích: "Put out" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh như "đưa ra" hoặc "dập tắt".
12. Đáp án: put in
Giải thích: "It's necessary to get a new central heating put in" có nghĩa là "Cần thiết phải lắp đặt một hệ thống sưởi mới".
13. Đáp án: put out
Giải thích: "After 3 hours, the firefighters finally put out the fire" có nghĩa là "Sau 3 giờ, lính cứu hỏa cuối cùng đã dập tắt đám cháy".
14. Đáp án: put away
Giải thích: "I asked the salesman to put away the book on the shelf, please" có nghĩa là "Tôi đã yêu cầu người bán hàng cất quyển sách lên kệ, làm ơn".
15. Đáp án: put on
Giải thích: "The librarian said, 'She must put on several kilos'" có nghĩa là "Thủ thư nói, 'Cô ấy chắc chắn đã tăng vài ký'".