Câu 46:
* One of the reasons why our environment is (46) is that each household produces a lot of rubbish every day.
* Câu này muốn nói rằng một trong những lý do khiến môi trường của chúng ta bị... là do mỗi hộ gia đình sản xuất ra rất nhiều rác thải mỗi ngày.
* Các đáp án:
* A. protected: được bảo vệ
* B. polluted: bị ô nhiễm
* C. saved: được cứu
* D. preserved: được bảo tồn
* Đáp án đúng: B. polluted (bị ô nhiễm)
* Giải thích: Rác thải là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường.
Câu 47:
* In order to reduce the pollution, we need to increase the volume of rubbish that is recycled because we cannot carry on (47) and burning rubbish forever.
* Câu này muốn nói rằng để giảm thiểu ô nhiễm, chúng ta cần tăng lượng rác thải được tái chế vì chúng ta không thể tiếp tục... và đốt rác mãi mãi.
* Các đáp án:
* A. buried: chôn
* B. to bury: để chôn
* C. bury: chôn
* D. burying: đang chôn
* Đáp án đúng: B. to bury (để chôn)
* Giải thích: Cấu trúc "carry on + V-ing" có nghĩa là tiếp tục làm gì đó. Ở đây, chúng ta không thể tiếp tục chôn và đốt rác.
Câu 48:
* This means that we should reduce the (48) of rubbish we produce and encourage people to reuse and recycle.
* Câu này muốn nói rằng điều này có nghĩa là chúng ta nên giảm... lượng rác thải mà chúng ta sản xuất và khuyến khích mọi người tái sử dụng và tái chế.
* Các đáp án:
* A. amount: lượng
* B. data: dữ liệu
* C. number: số lượng
* D. kilograms: kilôgam
* Đáp án đúng: A. amount (lượng)
* Giải thích: Ở đây, chúng ta nói về một lượng không xác định, nên dùng "amount" phù hợp hơn.
Câu 49:
* We also need to have a strict punishment for those (49) throw rubbish on the streets, in the ponds, rivers and seas.
* Câu này muốn nói rằng chúng ta cũng cần có hình phạt nghiêm khắc đối với những người... vứt rác ra đường, ao, hồ, sông, biển.
* Các đáp án:
* A. who: những người mà
* B. where: nơi mà
* C. when: khi mà
* D. which: cái mà
* Đáp án đúng: A. who (những người mà)
* Giải thích: "who" ở đây dùng để chỉ người.
Câu 50:
* Besides, we ourselves should be aware (50) keeping our environment green, clean and beautiful.
* Câu này muốn nói rằng bên cạnh đó, chính chúng ta cũng nên nhận thức được về việc... giữ cho môi trường của chúng ta xanh, sạch và đẹp.
* Các đáp án:
* A. on: trên
* B. at: tại
* C. of: về
* D. in: trong
* Đáp án đúng: C. of (về)
* Giải thích: Cấu trúc "be aware of something" có nghĩa là nhận thức về điều gì đó.
Tóm lại, đáp án đúng cho các câu hỏi là:
* Câu 46: B
* Câu 47: B
* Câu 48: A
* Câu 49: A
* Câu 50: C