1. She won an international sports competition.
* competition: cuộc thi, cuộc đấu. Từ này phù hợp để chỉ một sự kiện thể thao quốc tế mà cô ấy đã giành chiến thắng.
2. He became the world tennis champion when he was very young.
* champion: nhà vô địch. Từ này nhấn mạnh vị trí số một của anh ấy trong môn quần vợt thế giới.
3. "Can you send my congratulations to the winner of the contest?"
* congratulations: lời chúc mừng. Đây là điều bạn thường nói khi muốn gửi lời chúc đến người chiến thắng.
4. My friend David is very athletic. He does exercise every day.
* athletic: khỏe mạnh, cường tráng. Từ này miêu tả một người thường xuyên tập thể dục và có thể hình đẹp.
5. The first Olympic Games took place in 1896.
* Olympic Games: Thế vận hội. Đây là sự kiện thể thao lớn nhất và quan trọng nhất trên thế giới.
Dịch các câu đã hoàn chỉnh:
* Cô ấy đã giành chiến thắng trong một cuộc thi thể thao quốc tế.
* Anh ấy trở thành nhà vô địch quần vợt thế giới khi còn rất trẻ.
* "Bạn có thể gửi lời chúc mừng của tôi đến người chiến thắng cuộc thi không?"
* Bạn tôi, David, rất khỏe mạnh. Cậu ấy tập thể dục mỗi ngày.
* Thế vận hội đầu tiên được tổ chức vào năm 1896.