1. **Đáp án**: I like hanging out and chatting with my friends when I see them.
**Giải thích**: Câu trả lời này thể hiện sở thích của tôi khi gặp bạn bè, đó là dành thời gian bên nhau và trò chuyện, điều này thường là hoạt động phổ biến khi gặp gỡ bạn bè.
2. **Đáp án**: I usually go to the park or a café when I see my friends.
**Giải thích**: Câu trả lời này chỉ ra những địa điểm phổ biến mà tôi và bạn bè thường gặp nhau, như công viên hoặc quán cà phê, nơi có không gian thoải mái để trò chuyện và thư giãn.
3. **Đáp án**: I see my friends at least once a week.
**Giải thích**: Câu trả lời này cho biết tần suất gặp gỡ bạn bè của tôi, cho thấy rằng tôi có một mối quan hệ thân thiết và thường xuyên gặp gỡ họ.
4. **Đáp án**: I feel happy and excited when I see my friends.
**Giải thích**: Câu trả lời này diễn tả cảm xúc tích cực của tôi khi gặp gỡ bạn bè, cho thấy rằng những cuộc gặp gỡ này mang lại niềm vui và sự phấn khích cho tôi.
**Thông tin về một người bạn**:
**Đáp án**: My friend's name is Anna. She lives in the same city as I do. I like her because she is very kind and always makes me laugh.
**Giải thích**: Câu trả lời này cung cấp thông tin cơ bản về một người bạn, bao gồm tên, nơi ở và lý do tại sao tôi thích bạn ấy, thể hiện sự quý mến và mối quan hệ tốt đẹp giữa chúng tôi.