1. **She wishes her father (be) here now to help her.**
- Đáp án: **were**
- Giải thích: Trong câu ước, chúng ta sử dụng "were" cho tất cả các chủ ngữ, đặc biệt là trong ngữ cảnh ước muốn hiện tại.
2. **Janice wishes she (work) harder on the last project.**
- Đáp án: **had worked**
- Giải thích: Câu này diễn tả một ước muốn về quá khứ, vì vậy chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành "had worked".
3. **It’s a pity you’re so far away. I wish you (be) here now.**
- Đáp án: **were**
- Giải thích: Tương tự như câu 1, chúng ta sử dụng "were" để diễn tả ước muốn hiện tại.
4. **Do you ever wish you (travel) more?**
- Đáp án: **had traveled**
- Giải thích: Câu này cũng diễn tả một ước muốn về quá khứ, vì vậy chúng ta sử dụng "had traveled".
5. **Michael wishes his father (give) him £100 for the school trip next month!**
- Đáp án: **would give**
- Giải thích: Trong trường hợp này, "would give" được sử dụng để diễn tả một ước muốn trong tương lai.
6. **We wish we (understand) all the teacher’s explanation yesterday.**
- Đáp án: **had understood**
- Giải thích: Câu này diễn tả một ước muốn về quá khứ, vì vậy chúng ta sử dụng "had understood".
7. **It was very hot and sunny. He wishes he (take) his sunglasses and sunlotions with him.**
- Đáp án: **had taken**
- Giải thích: Câu này cũng diễn tả một ước muốn về quá khứ, vì vậy chúng ta sử dụng "had taken".
8. **If only you (meet) them last night.**
- Đáp án: **had met**
- Giải thích: Câu này diễn tả một ước muốn về quá khứ, vì vậy chúng ta sử dụng "had met".
Tóm lại, các câu trên đều sử dụng cấu trúc ước muốn cho quá khứ hoặc hiện tại, và chúng ta cần chú ý đến thì của động từ để diễn đạt đúng ý nghĩa.