Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer below

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
```
Ex 1. Choose the correct answer. CLAUSES OF CONCESSION
1. ______ some German and British management styles are similar, there are many differences between them.
a. In spite b. In spite of c. Despite the fact that d. Despite
2. I could not eat ______ I was very hungry.
a. even though b. in spite
3. In spite ______, the baseball game was not cancelled.
a. the rain b. of the rain
4. ______ he had enough money, he refused to buy a new car.
a. In spite b. In spite of
5. ______ he walked to the station.
a. Despite being tired b. Although to be tired
6. The children slept well, despite ______.
a. it was noise b. the noise
7. She left him ______ she still loved him.
a. even if b. even though
8. ______ her lack of hard work, she was promoted.
a. In spite b. Even though
9. ______ they are brothers, they do not look like.
a. Although b. Even
10. They decided to go ______ the danger.
A. because B. in spite of
11. ______ they lost, their fans gave them a big cheer.
A. However B. In spite of
12. Everyone thought she would accept a new job ______ it was difficult.
A. despite B. even though
13. ______ the bad weather, the plan landed safely.
A. In spite B. in spite of
14. ______ the difficulty, they managed to climb to the top of the mountain.
a. In spite b. Despite
15. He had a terrible cold ______ he insisted on going swimming.
a. despite b. although
```
2 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for the exercise on clauses of reason and concession:

1. a. **In spite of**
2. a. **even though**
3. b. **In spite of**
4. a. **In spite**
5. c. **Despite being tired**
6. b. **the noise**
7. a. **even if**
8. a. **Although**
9. A. **because**
10. a. **However**
11. C. **Although**
12. d. **despite**
13. c. **despite the fact that**
14. d. **Although**
15. a. **In spite**

Feel free to ask if you need further clarification!
1
0
Quỳnh Anh
22/08 10:38:26
+5đ tặng
1. c. Despite the fact that
   - Giải thích: Câu này cần một mệnh đề để diễn tả sự tương đồng và khác biệt giữa hai phong cách quản lý, "Despite the fact that" là cụm từ phù hợp nhất.
 
2. a. even though
   - Giải thích: "Even though" được sử dụng để diễn tả một sự thật trái ngược với điều gì đó, trong trường hợp này là việc không ăn mặc dù rất đói.
 
3. b. of the rain
   - Giải thích: "In spite of" cần có giới từ "of" theo sau, vì vậy "of the rain" là lựa chọn đúng.
 
4. a. In spite
   - Giải thích: Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự từ chối mặc dù có đủ tiền, "In spite" là lựa chọn chính xác.
 
5. a. Despite being tired
   - Giải thích: "Despite being tired" là cách diễn đạt đúng để chỉ ra rằng mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn đi bộ.
 
6. b. the noise
   - Giải thích: "Despite" cần một danh từ theo sau, vì vậy "the noise" là lựa chọn đúng.
 
7. b. even though
   - Giải thích: "Even though" được sử dụng để chỉ ra rằng mặc dù còn yêu, cô ấy vẫn rời bỏ anh ấy.
 
8. a. In spite
   - Giải thích: "In spite of" được sử dụng để diễn tả rằng mặc dù thiếu sự chăm chỉ, cô ấy vẫn được thăng chức.
 
9. a. Although
   - Giải thích: "Although" là từ nối phù hợp để diễn tả sự tương phản giữa việc họ là anh em nhưng không giống nhau.
 
10. B. in spite of
    - Giải thích: "In spite of" được sử dụng để chỉ ra rằng họ đã quyết định đi bất chấp nguy hiểm.
 
11. A. However
    - Giải thích: "However" được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa việc thua và sự ủng hộ từ người hâm mộ.
 
12. B. even though
    - Giải thích: "Even though" được sử dụng để chỉ ra rằng mặc dù công việc khó khăn, mọi người vẫn nghĩ cô ấy sẽ nhận.
 
13. B. in spite of
    - Giải thích: "In spite of" được sử dụng để diễn tả rằng mặc dù thời tiết xấu, kế hoạch vẫn hạ cánh an toàn.
 
14. b. Despite
    - Giải thích: "Despite" là từ phù hợp để diễn tả rằng mặc dù có khó khăn, họ vẫn leo lên đỉnh núi.
 
15. a. despite
    - Giải thích: "Despite" được sử dụng để chỉ ra rằng mặc dù bị cảm lạnh nặng, anh ấy vẫn quyết định đi bơi.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
22/08 10:38:39
+4đ tặng

Giải thích chi tiết từng câu:

  1. Despite the fact that: Mặc dù có sự khác biệt giữa các phong cách quản lý của Đức và Anh, nhưng...
  2. Despite being very hungry: Mặc dù rất đói, tôi không thể ăn.
  3. Despite the rain: Mặc dù trời mưa, trận đấu bóng chày vẫn không bị hủy.
  4. Despite the fact that he had enough money: Mặc dù anh ấy có đủ tiền, anh ấy vẫn từ chối mua xe mới.
  5. Although he walked to the station: Mặc dù anh ấy đi bộ đến ga tàu, ...
  6. Despite being tired: Mặc dù mệt mỏi, bọn trẻ vẫn ngủ ngon.
  7. Despite the noise: Mặc dù có tiếng ồn, cô ấy vẫn yêu anh ấy.
  8. Despite her lack of hard work: Mặc dù thiếu chăm chỉ, cô ấy vẫn được thăng chức.
  9. Although they are brothers: Mặc dù họ là anh em, họ không giống nhau.
  10. In spite of the danger: Mặc dù nguy hiểm, họ quyết định đi.
  11. Although they lost: Mặc dù thua cuộc, người hâm mộ vẫn cổ vũ nhiệt liệt cho họ.
  12. Despite the fact that it was difficult: Mặc dù rất khó, mọi người nghĩ rằng cô ấy sẽ chấp nhận công việc mới.
  13. Despite the bad weather: Mặc dù thời tiết xấu, máy bay vẫn hạ cánh an toàn.
  14. Despite the difficulty: Mặc dù khó khăn, họ đã cố gắng leo lên đỉnh núi.
  15. Despite a terrible cold: Mặc dù bị cảm lạnh nặng,

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo