1. c. Despite the fact that
- Giải thích: Câu này cần một mệnh đề để diễn tả sự tương đồng và khác biệt giữa hai phong cách quản lý, "Despite the fact that" là cụm từ phù hợp nhất.
2. a. even though
- Giải thích: "Even though" được sử dụng để diễn tả một sự thật trái ngược với điều gì đó, trong trường hợp này là việc không ăn mặc dù rất đói.
3. b. of the rain
- Giải thích: "In spite of" cần có giới từ "of" theo sau, vì vậy "of the rain" là lựa chọn đúng.
4. a. In spite
- Giải thích: Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự từ chối mặc dù có đủ tiền, "In spite" là lựa chọn chính xác.
5. a. Despite being tired
- Giải thích: "Despite being tired" là cách diễn đạt đúng để chỉ ra rằng mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn đi bộ.
6. b. the noise
- Giải thích: "Despite" cần một danh từ theo sau, vì vậy "the noise" là lựa chọn đúng.
7. b. even though
- Giải thích: "Even though" được sử dụng để chỉ ra rằng mặc dù còn yêu, cô ấy vẫn rời bỏ anh ấy.
8. a. In spite
- Giải thích: "In spite of" được sử dụng để diễn tả rằng mặc dù thiếu sự chăm chỉ, cô ấy vẫn được thăng chức.
9. a. Although
- Giải thích: "Although" là từ nối phù hợp để diễn tả sự tương phản giữa việc họ là anh em nhưng không giống nhau.
10. B. in spite of
- Giải thích: "In spite of" được sử dụng để chỉ ra rằng họ đã quyết định đi bất chấp nguy hiểm.
11. A. However
- Giải thích: "However" được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa việc thua và sự ủng hộ từ người hâm mộ.
12. B. even though
- Giải thích: "Even though" được sử dụng để chỉ ra rằng mặc dù công việc khó khăn, mọi người vẫn nghĩ cô ấy sẽ nhận.
13. B. in spite of
- Giải thích: "In spite of" được sử dụng để diễn tả rằng mặc dù thời tiết xấu, kế hoạch vẫn hạ cánh an toàn.
14. b. Despite
- Giải thích: "Despite" là từ phù hợp để diễn tả rằng mặc dù có khó khăn, họ vẫn leo lên đỉnh núi.
15. a. despite
- Giải thích: "Despite" được sử dụng để chỉ ra rằng mặc dù bị cảm lạnh nặng, anh ấy vẫn quyết định đi bơi.