1. Can you hear (a noise/ noise/ noises) just now?
- Đáp án: a noise
- Giải thích: "Noise" là danh từ không đếm được, nhưng khi muốn nói về một tiếng động cụ thể, chúng ta dùng "a noise".
2. That's (a good idea/ good idea/ good ideas).
- Đáp án: a good idea
- Giải thích: "Idea" là danh từ không đếm được, nhưng khi muốn nói về một ý tưởng cụ thể, chúng ta dùng "a good idea".
3. If you want to hear (a news/ the news/ newses), please surf the Internet.
- Đáp án: the news
- Giải thích: "News" thường được xem như một danh từ không đếm được, và khi nói về tin tức chung, chúng ta dùng "the news".
4. (Light/ a light/ lights) comes from the Sun.
- Đáp án: Light
- Giải thích: "Light" ở đây mang nghĩa ánh sáng chung, là danh từ không đếm được.
5. The house is built of (a stone/ stone/ stones).
- Đáp án: stone
- Giải thích: Khi nói về vật liệu xây dựng, "stone" thường được dùng như một danh từ không đếm được.
6. We had (a wonderful time/ wonderful time/ wonderful times) in Da Lat.
- Đáp án: a wonderful time
- Giải thích: "Time" ở đây chỉ một khoảng thời gian cụ thể và thú vị, nên dùng "a wonderful time".
7. Let me give you (an advice/ advice/ advices).
- Đáp án: advice
- Giải thích: "Advice" là danh từ không đếm được.
8. His job is to put out (a fire/ fire/ fires). We call him (a fireman/ fireman/ firemen).
- Đáp án: a fire, a fireman
- Giải thích: Khi nói về một đám cháy cụ thể, ta dùng "a fire". "Fireman" là danh từ đếm được, chỉ một người lính cứu hỏa.
9. We usually buy three (a loaf/ loaf/ loaves) of bread at the weekend.
- Đáp án: loaves
- Giải thích: "Loaf" là danh từ đếm được, nên khi muốn nói về ba cái bánh mì, ta dùng "loaves".
10. They had to mend (the roof/ roofs/ rooves) of the houses after the storm.
- Đáp án: the roofs
- Giải thích: "Roof" là danh từ đếm được, nên khi nói về nhiều mái nhà, ta dùng "roofs".
Tóm tắt đáp án:
- a noise
- a good idea
- the news
- Light
- stone
- a wonderful time
- advice
- a fire, a fireman
- loaves
- the roofs