**93. If I had Linh's address, I could write to her.**
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Nếu có địa chỉ của Linh, thì tôi có thể viết thư cho cô ấy.
**94. If Dick drove carefully, he wouldn't cause accidents.**
- Giải thích: Câu này cũng sử dụng cấu trúc điều kiện loại 2, diễn tả rằng nếu Dick lái xe cẩn thận, thì anh ấy sẽ không gây ra tai nạn.
**95. If we didn't waste a lot of money on unnecessary things, we could give much help to the poor.**
- Giải thích: Câu này cho thấy mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Nếu chúng ta không lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết, thì chúng ta có thể giúp đỡ người nghèo nhiều hơn.
**96. If Peter didn't eat so many chips, he wouldn't be fat.**
- Giải thích: Câu này cũng là một ví dụ của điều kiện loại 2, cho thấy rằng nếu Peter không ăn nhiều khoai tây chiên, thì anh ấy sẽ không béo.
**97. If today were Sunday, the pupils could go swimming.**
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện loại 2 để diễn tả rằng nếu hôm nay là Chủ nhật, thì học sinh có thể đi bơi.
**98. If we had a big house, we could invite friends to stay.**
- Giải thích: Câu này cũng là điều kiện loại 2, cho thấy rằng nếu chúng ta có một ngôi nhà lớn, thì chúng ta có thể mời bạn bè đến ở lại.
**99. If you don't be calm, you'll make a wrong decision.**
- Giải thích: Câu này diễn tả rằng nếu bạn không bình tĩnh, bạn sẽ đưa ra quyết định sai lầm.
**100. If she were not often absent from class, she could keep pace with her classmates.**
- Giải thích: Câu này cho thấy rằng nếu cô ấy không thường xuyên vắng mặt, cô ấy có thể theo kịp bạn bè.
**101. Unless she hurries, she will miss the bus.**
- Giải thích: Câu này sử dụng "unless" để diễn tả rằng nếu cô ấy không nhanh lên, cô ấy sẽ lỡ xe buýt.
**102. If she could walk without help, she would go out more often.**
- Giải thích: Câu này cho thấy rằng nếu cô ấy có thể đi bộ mà không cần giúp đỡ, cô ấy sẽ ra ngoài thường xuyên hơn.
**103. There will be a shortage of water if it doesn't rain.**
- Giải thích: Câu này diễn tả rằng sẽ có sự thiếu hụt nước nếu trời không mưa.
**104. We can only get into the house if someone has a key.**
- Giải thích: Câu này cho thấy rằng chúng ta chỉ có thể vào nhà nếu có ai đó có chìa khóa.
**105. If it stops raining, we will go out.**
- Giải thích: Câu này diễn tả rằng nếu trời ngừng mưa, chúng ta sẽ ra ngoài.
**106. If you listen to the teacher's explanation, you will understand everything.**
- Giải thích: Câu này cho thấy rằng nếu bạn lắng nghe lời giải thích của giáo viên, bạn sẽ hiểu mọi thứ.
**107. If Alan ate breakfast, he wouldn't overeat at lunch.**
- Giải thích: Câu này cho thấy rằng nếu Alan ăn sáng, anh ấy sẽ không ăn quá nhiều vào bữa trưa.
**108. If he phones immediately, he will get some information.**
- Giải thích: Câu này diễn tả rằng nếu anh ấy gọi điện ngay lập tức, anh ấy sẽ nhận được thông tin.
Hy vọng những lời giải này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh!