**Exercise 23:**
1. Today, British people eat out more often than they did in the past.
- Giải thích: Câu này so sánh thói quen ăn uống của người Anh hiện tại với quá khứ, sử dụng cấu trúc so sánh "more often than".
2. There are a lot of traditional pubs serving tasty meals at very good prices.
- Giải thích: Câu này mô tả sự tồn tại của nhiều quán pub truyền thống, sử dụng cấu trúc "There are" để chỉ sự hiện diện.
3. Some people have no time to prepare meals for their own.
- Giải thích: Câu này nói về lý do tại sao một số người không thể tự nấu ăn, sử dụng cấu trúc "have no time to".
4. They go to fast food restaurants to have some snacks such as hamburgers and sandwiches.
- Giải thích: Câu này giải thích lý do tại sao mọi người đến nhà hàng thức ăn nhanh, sử dụng "to" để chỉ mục đích.
5. Many British people like to try some traditional dishes from different parts of the world.
- Giải thích: Câu này nói về sở thích của người Anh trong việc khám phá ẩm thực từ các vùng khác nhau, sử dụng "like to try".
6. That's why international restaurants are popular in Britain.
- Giải thích: Câu này kết luận lý do tại sao các nhà hàng quốc tế lại được ưa chuộng ở Anh, sử dụng "That's why" để chỉ nguyên nhân.
**Exercise 24:**
Câu hỏi này yêu cầu sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành câu có nghĩa trong một đoạn văn. Tuy nhiên, bạn chưa cung cấp các từ và cụm từ cần sắp xếp. Nếu bạn có danh sách các từ và cụm từ đó, vui lòng cung cấp để tôi có thể giúp bạn sắp xếp lại chúng thành câu hoàn chỉnh.