Phrasal verb là gì?Pharasal verb (Cụm động từ) là cụm từ được kết hợp giữa một động từ với một hay hai tiểu từ (particles). Những tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc cũng có thể là trạng từ (adverb).
Cấu trúc:
Phrasal verb = verb + particles
Tuỳ theo từng tiểu từ thêm vào sau động từ mà nghĩa mới được tạo ra của phrasal verb sẽ khác hoàn toàn so với động từ tạo nên nó.
Ta có ví dụ về từ go:
- go nghĩa là đi: I go to the zoo. (Tôi đi đến sở thú).
- go up nghĩa là tăng: House prices have gone up by ten percent. (Giá nhà đất tăng thêm 10 phần trăm).
- go away nghĩa là rời khỏi: Go away and leave me alone! (Rời khỏi đây và để tôi một mình!).
- go through nghĩa là chịu đựng, trải qua: He has been going through a hard time since his father’s death. (Anh ấy phải đang trải qua một quãng thời gian khó khăn từ khi bố anh ấy qua đời).
Ta thấy rằng với động từ gốc là go có nghĩa là đi, khi ta thêm tiểu từ theo sau, cụm động từ mới sẽ có nghĩa khác biệt, không liên quan đến nghĩa của từ gốc. Ngoài ra, nếu ta thay đổi tiểu từ thì nghĩa của cụm động từ cũng sẽ thay đổi theo.
Cấu tạo của phrasal verbThông thường c
Động từ kết hợp với giới từ (verb + preposition)
Đây là dạng cấu tạo phổ biến nhất của phrasal verb, thường được gặp trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Một số giới từ hay được dùng để đi sau các động từ như: in, on, at, for, to, of, about, into, from,…
Ví dụ:
- look after: chăm sóc
- fill in: điền vào
- hold on: chờ đợi
- fall into: rơi vào
- get at: khám phá ra
Động từ kết hợp với trạng từ (verb + adverb)Một dạng cấu tạo thông dụng không kém của phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và trạng từ. Các trạng từ đó có thể là: up, down, out, back, through, off, away,…
Ví dụ:
- look up: tra (từ điển)
- throw away: vứt (ném) đi
- hand down: truyền lại
- go off: reo (báo thức), bị hỏng (máy móc), nổ (bom), ôi thiu (thức ăn)
- get through: vượt qua (kì thi), nối (máy điện thoại)
Động từ kết hợp với trạng từ và giới từ (verb + adverb + preposition)Ngoài 2 dạng trên, phrasal verbs cũng có thể được tạo nên từ một động từ kết hợp với cả giới từ lẫn trạng từ.
Ví dụ:
- look up to: ngưỡng mộ
- look down on: xem thường
- break up with: chia tay với
- get on with: có quan hệ tốt với
- come up with: nảy ra, nghĩ ra
Đặc điểm và cách sử dụng phrasal verbNgoại động từ (transitive verb) và Nội động từ (intransitive verb)Cần nắm rõ sự khác biệt giữa ngoại động từ và nội động từ để sử dụng phrasal verbs một cách chính xác hơn. Hiểu đơn giản thì:
- Ngoại động từ cần một thứ gì đó hoặc một ai đó đi theo phía sau động từ.
- Nội động từ đứng một mình trong câu
Ví dụ: Với cụm động từ “look after” nghĩa là chăm sóc, ta bắt buộc phải có một ai đó theo sau để đầy đủ nghĩa của câu.
I looked after my sister yesterday because my parents went to work. (Tôi chăm sóc cho em gái tôi vào hôm qua vì bố mẹ tôi đi làm).
Ngược lại với nội động từ, chúng hoàn toàn có thể đứng một mình mà không mà mất đi ý nghĩa của câu. Ví dụ như với từ “grow up” nghĩa là lớn lên.
- I grew up in Vietnam. (Tôi lớn lên ở Việt Nam).
Bên cạnh đó, có những phrasal verb vừa có thể là ngoại động từ lẫn nội động từ như “wake up”.
- My mom wakes up at 5 a.m. (Mẹ tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng).
- My mom wakes up me every day. (Mẹ tôi đánh thức tôi dậy mỗi ngày).
Cụm động từ có thể tách rời (Separable) và cụm động từ không thể tách rời (Inseparable)Separable là cụm động từ mà nó có thể đi cùng nhau hoặc ta có thể tách rời chúng.
Ví dụ:
- Can you turn the TV off? = Can you turn off the TV?
- He looked up her phone number = He looked her phone number up.
- I’ll pick you up at 8 o’clock = I’ll pick up you at 8 o’clock.
Trong cụm động từ có thể tách rời, ta có hai trường hợp:
- Giới từ hoặc trạng từ được đặt sau động từ hoặc tân ngữ.
Ví dụ: I am noting the vocabulary down = I am noting down the vocabulary. (Tôi đang ghi chú các từ vựng).
- Nếu tân ngữ là một đại từ thì giới từ hoặc trạng từ đi theo sau phải đặt ở sau đại từ đó.
Ví dụ: The vocabulary? I am noting them down. (Từ vựng ư? Tôi đang ghi chú chúng).
Inseparable là cụm động từ không thể tách rời nhau, ta phải giữ đúng vị trí của các từ.
Ví dụ:
- He is trying to look into the problem. (Anh ấy đang cố gắng điều tra cặn kẽ về vấn đề).
- I look up to my father. (Tôi kính trọng cha tôi).
200+ Phrasal verbs thường gặp nhấtSau đây, EIV Education sẽ chia sẻ cho bạn các phrasal verb thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các đề thi tiếng Anh. Hãy chú ý theo dõi nhé!
ó 3 cách để cấu tạo nên một cụm động từ trong tiếng Anh.
Phrasal verb của GET
1. Get on: đi lên (tàu, xe, máy bay), tăng lên về thời gian hay số lượng
2. Get about: phục hồi sức khoẻ sau bệnh
3. Get ahead: thăng chức
4. Get away: thoát khỏi
5. Get back: quay trở lại với ai hoặc trở về tình trạng nào đó
6. Get off: xuống (tàu, xe, máy bay), giảm nhẹ hình phạt
7. Get into: hứng thú với cái gì
8. Get down: buồn bã, bắt đầu hoặc tập trung vào việc gì
9. Get through: vượt qua, nối máy (điện thoại)
10. Get over: vượt qua, khỏi bệnh
11. Get out: rời đi, để lộ ta ngoài, nói ra hoặc xuất bản
12. Get by: xoay sở để vượt qua khó khăn
13. Get along: có mối quan hệ tốt với ai
14. Get on with: có mối quan hệ tốt với ai
15. Get across: kết nối, truyền đạt
Phrasal verb của GO1. Go away: đi chỗ khác, rời đi
2. Go down: giảm, hạ
3. Go through: chịu đựng, trải qua
4. Go up: tăng
5. Go for: lựa chọn cái gì
6. Go beyond: vượt ngoài, vượt lên
7. Go after: đuổi theo, cố gắng có được cái gì
8. Go by: trải qua
9. Go over: kiểm tra kĩ
10. Go off: reo (báo thức), bị hỏng (máy móc), nổ (bom), ôi thiu (thức ăn)
11. Go under: chìm dưới mặt nước
12. Go along: đi cùng với ai
13. Go ahead: đi thẳng, tiếp tục
14. Go back: bắt đầu lại với thứ gì
15. Go in for: tham gia cuộc thi
Phrasal verb của TAKE1. Take up: bắt đầu sở thích
2. Take in: hiểu
3. Take off: khởi hành, cất cánh
4. Take back: trả về
5. Take over: tiếp quản
6. Take after: trông giống ai
7. Take down: ghi lại
8. Take aback: làm ai sốc, ngạc nhiên
9. Take apart: chia nhỏ ra từng bộ phận
10. Take away: loại bỏ, đưa đi
11. Take for: tin vào điều gì (thường là thông tin không đúng)
12. Take on: chịu trách nhiệm, thuê ai làm việc
13. Take out: lấy đi cái gì, mời ai đi chơi
14. Take to: thích ai/ cái gì, làm cái gì thường xuyên
15. Take through: giải thích cho ai đó cái gì
Phrasal verb của PICK1. Pick up: nhặt lên, học (ngôn ngữ mới), đón ai
2. Pick off: loại bỏ
3. Pick on: bắt nạt, làm phiền ai
4. Pick at: để tâm đến cái gì, miễn cưỡng ăn cái gì, khắc phục
5. Pick out: lựa chọn
6. Pick apart: phê bình, soi mói tìm lỗi sai
7. Pick up on: sửa sai cho ai, nhắc lại, chú ý
8. Pick through: tìm kiếm
9. Pick over: lựa chọn cái mình thích, kiểm tra cẩn thận cái gì
Một số phrasal verbs thông dụng khácA
1. Aim at: nhắm đến mục tiêu
2. Ask for: yêu cầu cái gì
3. Ask out: mời ai đó đi chơi, hẹn hò
B
4. Back down: thừa nhận lỗi lầm, bị đánh bại
5. Back off: lùi lại, rút lui
6. Back up: đi bội lùi hoặc lùi xe lại, sao chép
7. Beat up: đánh ai
8. Beef up: thay đổi, cải thiện
9. Believe in: tin vào
10. Bite off: cắn
11. Blow away: thổi đi
12. Blow off: lỡ hẹn, lờ đi
13. Break down: hỏng hóc, tức giận mất kiểm soát
14. Break in: ngắt lời, đào tạo
15. Break into: đột nhập trái phép
16. Break off: chấm dứt, kết thúc, chia nhỏ ra
17. Break up: chia tay
18. Break through: chọc thủng, vượt qua
19. Bring up: đưa cái gì lên, nuôi nấng
20. Bring back: trả về
21. Brush up: tập luyện, xem lại cái gì đã lâu chưa sử dụng
22. Bump into: tình cờ gặp
23. Burn down: thiêu rụi
24. Burn out: cháy sạch, cạn kiệt năng lượng
25. Burst out: mở tung, làm gián đoạn, bất ngờ xuất hiện
C
26. Call back: gọi lại
27. Call in: nhờ ai giúp
28. Call off: huỷ hẹn
29. Call up: gọi điện, yêu cầu tham gia nghĩa vụ quân sự
30. Calm down: bình tĩnh
31. Care for: lo lắng, chăm sóc
32. Carry away: mang đi, cuốn theo
33. Carry on: tiếp tục làm gì
34. Carry out: dùng tay vận chuyển thứ gì đến nơi khác
35. Catch on: hiểu, nhận ra
36. Catch up: bắt kịp, đuổi kịp
37. Cheat on: lừa dối (tình cảm)
38. Check in: thủ tục nhận phòng khách sạn
39. Check out: thủ tục rời khỏi khách sạn
40. Check up: kiểm tra
41. Clean out: dọn dẹp sạch sẽ
42. Chop up: cắt nhỏ
43. Clear out: xoá bỏ
44. Clear up: làm rõ
45. Close down: đóng cửa, dừng kinh doanh
46. Close off: đóng cửa vào, lối đi
47. Come about: xảy ra
48. Come across: gặp ai/ cái gì một cách tình cờ
49. Come back: quay trở lại
50. Come down: đi xuống
51. Come up with: nảy ra, nghĩ đến
52. Come on: xuất hiện trên TV
53. Come in: vào nhà
54. Come out: xuất bản, ra khỏi cái gì
55. Come over: thăm ai, đến chơi nhà
56. Come up: xuất hiện
57. Cool off: giảm nhiệt độ
58. Count on: tin vào
59. Cover up: che đậy
60. Crack down: đàn áp
61. Cut back: dùng ít tiền hơn vào việc mua cái gì
62. Cut down: cắt giảm
63. Cut off: cắt rời (bằng dao, kéo)
64. Cut up: cắt thành nhiều mảnh
D
65. Deal with: đối mặt với
66. Do over: làm lại để sửa lỗi
67. Do with: kết nối
68. Do without: thực hiện tốt mà không cần ai/ thứ gì
69. Doze off: ngủ gật
70. Dress up: sửa soạn áo quần, tóc tai
71. Drop in: thăm ai mà không hẹn trước
72. Drop out: nghỉ học
73. Drop off: giảm dần
74. Dry out: làm khô
75. Dry up: khô ráo, không còn nước
E
76. Eat up: ăn hết đồ ăn
77. Empty out: dọn sạch mọi thứ trong một không gian nào đó
78. End up: kết quả
F
79. Fall apart: vỡ ra thành nhiều mảnh
80. Fall over: vấp phải
81. Fall off: ngã xuống
82. Fall into: rơi vào
83. Fall in (love with): yêu ai
84. Fall behind: đi chậm hơn người khác
85. Fall down: ngã xuống đất
86. Fall for: rung động với ai
87. Feel up to: không tự tin làm gif
88. Fight back: tự vệ, đánh trả
89. Figure on: dự đoán, lên kế hoạch
90. Fill in: điền vào
91. Fill out: điền xong
92. Fill up: làm đầy
93. Find out: tìm ra
94. Fix up: lên kế hoạch, sắp xếp
95. Flip out: giận dữ, mất kiểm soát
96. Float around: đang ở gần nhưng không rõ cụ thể địa điểm
97. Follow up: giám sát, theo dõi
98. Fool around: phí thời gian làm việc vô ích
99. Freak out: hoảng loạn, bối rối
G
100. Goof around: phí thời gian làm việc không quan trọng
101. Gross out: ghê tởm ai/ cái gì
102. Grow up: phát triển
103. Grow out of: quá lớn so với áo quần, giày
104. Grow back: mọc trở lại
H
105. Hand down: truyền lại
106. Hand in: nộp
107. Hand out: phát cho nhiều người
108. Hand over: miễn cưỡng giao nộp
109. Hang in: giữ nguyên
110. Hang on: chờ, cầm cự
111. Hang out: đi chơi
112. Hang up: cúp máy
113. Hold back: giữ chân, ngăn chặn
114. Hold onto: giữ chặt
K
115. Keep on: tiếp tục
116. Keep out: tránh xa, không được vào
117. Keep up with: giữ nguyên phong độ
L
118. Let someone down: làm ai thất vọng
119. Let in: mời vào
120. Log in: đăng nhập
121. Log out: đăng xuất
122. Look after: chăm sóc
123. Look down on: khinh thường
124. Look for: tìm kiếm
125. Look forward to: trông đợi
126. Look into: điều tra
127. Look out: cẩn thận, lưu ý
128. Look out for: cảnh giác
129. Look up: tra cứu
130. Look up to: kính trọng, ngưỡng mộ
M
131. Make something up: bịa đặt
132. Make up: làm hoà
133. Mix up: nhầm lẫn
P
134. Pass away: qua đời
135. Pass out: ngất đi
136. Pass up: vụt mất (cơ hội tốt)
137. Pay back: trả nợ
138. Pay for: trả giá vì điều gì
139. Point out: chỉ ra
140. Put off: hoãn lại
141. Put out: dập tắt (lửa)
142. Put on: mặc (áo quần)
R
143. Run into: tình cờ gặp ai
144. Run over: cán xe qua thứ gì
145. Run away: chạy khỏi
146. Run out of: hết, cạn kiệt
S
147. Send back: gửi trả lại
148. Set up: sắp đặt, bố trí
149. Set someone up: gài bẫy ai
150. Shop around: so sánh giá
151. Show off: khoe khoang, thể hiện
152. Sleep over: ngủ qua đêm
153. Sort out: giải quyết
T
154. Tear up: xé vụn
155. Think back on: nhớ lại
156. Think over: cân nhắc
157. Throw away: vứt đi
158. Turn down: giảm (loa)
159. Turn someone down: làm ai thất vọng
160. Turn on: bật
161. Turn off: tắt
162. Turn up: xuất hiện
163. Try on: mặc thử
U
164. Use up: dùng hết sạch
W
165. Wake up: thức dậy
166. Warm up: khởi động
167. Work out: tập luyện thể dục
168. Wear off: hết tác dụng
169. Wear out: kiệt sức, mệt mỏi