1. How much time do you spend __ leisure activities?
* Đáp án: on
* Giải thích: Khi nói về việc dành thời gian cho một hoạt động nào đó, ta thường dùng giới từ "on". Ví dụ: spend time on studying, spend money on clothes.
2. Why don't you apply for this job? It looks right __ your street.
* Đáp án: up
* Giải thích: Cụm từ "right up your street" có nghĩa là "rất phù hợp với bạn".
3. Many young people don't __ walking to school or playing active games?
* Đáp án: enjoy
* Giải thích: Câu hỏi muốn biết các bạn trẻ có thích đi bộ đến trường hay chơi các trò chơi vận động không. "Enjoy" có nghĩa là "thích".
4. Daisy is __ social media. She spends lots of time on Facebook and Instagram.
* Đáp án: addicted to
* Giải thích: Cụm từ "addicted to" có nghĩa là "nghiện". Daisy dành rất nhiều thời gian cho mạng xã hội nên ta dùng "addicted to".
5. Because leisure time is free from compulsory activities, it is often referred to as "free time".
* Đáp án: Because
* Giải thích: Câu này giải thích lý do tại sao thời gian rảnh được gọi là "thời gian rảnh". "Because" được dùng để chỉ nguyên nhân.
6. On YouTube you can find many videos on __ all aspects of your English.
* Đáp án: improving
* Giải thích: Câu này nói về việc tìm video trên YouTube để cải thiện tiếng Anh. "Improving" có nghĩa là "cải thiện".
7. Some addicts are teenagers __ are hooked on computer games.
* Đáp án: who
* Giải thích: "Who" được dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau, chỉ người. Ở đây, "who" thay thế cho "teenagers".
8. My sister enjoys __ . She usually walks around the mall, but not buying anything.
* Đáp án: window shopping
* Giải thích: "Window shopping" có nghĩa là "đi ngắm đồ". Câu này miêu tả hành động đi dạo trong trung tâm thương mại mà không mua gì.
9. You can raise a __ pet like a Neo pet if you aren't allowed to own a real pet.
* Đáp án: virtual
* Giải thích: "Virtual pet" là "thú cưng ảo". Nếu không được nuôi thú cưng thật, bạn có thể nuôi thú cưng ảo.
10. "My favourite leisure activity is people watching." " __ "
* Đáp án: That sounds so weird!
* Giải thích: Câu trả lời này thể hiện sự ngạc nhiên và tò mò về sở thích của người kia.