1. Tom, whose sister is a teacher, is in my class.
* whose: chỉ sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu "her". Câu này muốn nói "Tom, em gái của anh ấy là một giáo viên, thì đang ở trong lớp của tôi."
2. The White House, where the US president lives, is in Washington.
* where: chỉ nơi chốn, thay thế cho cụm từ "in which". Câu này muốn nói "Nhà Trắng, nơi mà tổng thống Mỹ sống, thì ở Washington."
3. My brother, who works in Warsaw, earns a lot of money.
* who: chỉ người, làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ. Câu này muốn nói "Anh trai tôi, người làm việc ở Warsaw, thì kiếm được rất nhiều tiền."
4. Venice, which is in Italy, is a very old city.
* which: chỉ vật, làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ. Câu này muốn nói "Venice, thành phố nằm ở Ý, thì là một thành phố rất cổ."
5. The Ritz Hotel, where we stayed last year, is very expensive.
* where: chỉ nơi chốn, thay thế cho cụm từ "in which". Câu này muốn nói "Khách sạn Ritz, nơi mà chúng tôi đã ở năm ngoái, thì rất đắt."
6. John Lennon, who was born in 1940, was a member of The Beatles.
* who: chỉ người, làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ. Câu này muốn nói "John Lennon, người sinh năm 1940, thì là một thành viên của nhóm The Beatles."
7. My car, which I bought last month, broke down again.
* which: chỉ vật, làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ. Câu này muốn nói "Chiếc xe của tôi, cái mà tôi đã mua tháng trước, thì lại hỏng rồi."
8. Molly, whose father is from Paris, speaks French very well.
* whose: chỉ sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu "her". Câu này muốn nói "Molly, bố của cô ấy đến từ Paris, thì nói tiếng Pháp rất giỏi."