**9. Đáp án: C. the good old days**
**Giải thích:** Cụm từ "the good old days" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những thời kỳ trong quá khứ mà người ta cảm thấy tốt đẹp hơn so với hiện tại. Các lựa chọn khác không đúng ngữ pháp hoặc không phải là thành ngữ thông dụng.
**10. Đáp án: C. take great pride in**
**Giải thích:** Cụm từ "take great pride in" có nghĩa là tự hào về điều gì đó. Đây là cách diễn đạt chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Các lựa chọn khác không đúng ngữ pháp hoặc không sử dụng từ "pride" đúng cách.
**11. Đáp án: B. old habits die hard**
**Giải thích:** Câu này là một thành ngữ có nghĩa là những thói quen cũ rất khó để thay đổi. Đây là cách diễn đạt chính xác và thông dụng. Các lựa chọn khác không đúng ngữ nghĩa hoặc không phải là thành ngữ.
**12. Đáp án: C. You are welcome.**
**Giải thích:** Câu "You are welcome" là câu trả lời lịch sự và thông dụng khi ai đó cảm ơn bạn. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh của cuộc hội thoại.
**13. Đáp án: B. Sure, don't worry.**
**Giải thích:** Câu này thể hiện sự đồng ý và trấn an người hỏi rằng việc đưa họ đến bảo tàng là điều dễ dàng. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh hoặc không tự nhiên.
**14. Đáp án: B. organisation**
**Giải thích:** "Organisation" là danh từ chỉ một tổ chức, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các lựa chọn khác không phải là danh từ hoặc không phù hợp với ngữ nghĩa.
**15. Đáp án: A. related**
**Giải thích:** "Related" có nghĩa là liên quan đến, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các lựa chọn khác cũng có nghĩa tương tự nhưng không chính xác bằng "related" trong ngữ cảnh này.