Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct option

3 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct options for each question:

9. **C. the good old days**

10. **C. take great pride in**

11. **D. old habits die hard**

12. **C. You are welcome.**

13. **B. Sure, don’t worry.**

14. **B. organisation**

15. **A. related**

Let me know if you need further assistance!
1
0
Quỳnh Anh
26/08 10:58:28
+5đ tặng
**9. Đáp án: C. the good old days**  
**Giải thích:** Cụm từ "the good old days" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những thời kỳ trong quá khứ mà người ta cảm thấy tốt đẹp hơn so với hiện tại. Các lựa chọn khác không đúng ngữ pháp hoặc không phải là thành ngữ thông dụng.
 
**10. Đáp án: C. take great pride in**  
**Giải thích:** Cụm từ "take great pride in" có nghĩa là tự hào về điều gì đó. Đây là cách diễn đạt chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Các lựa chọn khác không đúng ngữ pháp hoặc không sử dụng từ "pride" đúng cách.
 
**11. Đáp án: B. old habits die hard**  
**Giải thích:** Câu này là một thành ngữ có nghĩa là những thói quen cũ rất khó để thay đổi. Đây là cách diễn đạt chính xác và thông dụng. Các lựa chọn khác không đúng ngữ nghĩa hoặc không phải là thành ngữ.
 
**12. Đáp án: C. You are welcome.**  
**Giải thích:** Câu "You are welcome" là câu trả lời lịch sự và thông dụng khi ai đó cảm ơn bạn. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh của cuộc hội thoại.
 
**13. Đáp án: B. Sure, don't worry.**  
**Giải thích:** Câu này thể hiện sự đồng ý và trấn an người hỏi rằng việc đưa họ đến bảo tàng là điều dễ dàng. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh hoặc không tự nhiên.
 
**14. Đáp án: B. organisation**  
**Giải thích:** "Organisation" là danh từ chỉ một tổ chức, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các lựa chọn khác không phải là danh từ hoặc không phù hợp với ngữ nghĩa.
 
**15. Đáp án: A. related**  
**Giải thích:** "Related" có nghĩa là liên quan đến, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các lựa chọn khác cũng có nghĩa tương tự nhưng không chính xác bằng "related" trong ngữ cảnh này.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Zou
26/08 11:00:53
+4đ tặng
9 - C. the good old days
10 - C. take great pride in
11 - B. old habits die hard
12 - C. You are welcome.
13 - B. Sure, don't worry.
14 - B.organisation
15 -. D. associated
 
2
0
Hoài Thu
26/08 11:01:03
+3đ tặng
  • In C. the good old days children didn't have smartphones and video games; they played outside together.

  • Our people C. take great pride in the victories against the invaders.

  • You should be careful about which habits are causing you harm because B. old habits die hard.

  • A: Thank you for showing us the Temple of Literature.
    B: C. You are welcome.

  • A: Will you take me to the National Museum of Vietnamese History?
    B: B. Sure, don't worry.

  • UNESCO is an B. organisation with various objectives. One of its missions is to build a culture of peace.

  • All festivals that are D. associated with traditions and cultures should be held regularly.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo