I/ Rewrite these sentences:
1) He will do this problem tomorrow.
-> This problem will be done by him tomorrow.
**Giải thích:** Câu này được chuyển sang thể bị động, trong đó "this problem" là chủ ngữ và "by him" là phần bổ sung cho biết ai thực hiện hành động.
2) Someone stole his bike yesterday.
-> His bike was stolen by someone yesterday.
**Giải thích:** Câu này cũng được chuyển sang thể bị động, trong đó "his bike" là chủ ngữ và "by someone" cho biết ai đã thực hiện hành động.
3) Because of the rough sea, the ferry couldn't sail.
-> The rough sea prevented the ferry from sailing.
**Giải thích:** Câu này được chuyển đổi để diễn đạt nguyên nhân của việc phà không thể chạy, sử dụng động từ "prevented".
4) He could not afford to buy the car.
-> The car was so expensive that he could not afford to buy it.
**Giải thích:** Câu này được chuyển đổi để nhấn mạnh lý do tại sao anh ấy không thể mua xe.
5) The last time I saw him was when I lived in York.
-> I last saw him when I lived in New York.
**Giải thích:** Câu này được rút gọn để diễn đạt thời điểm cuối cùng gặp gỡ.
6) It's a pity that you wrote that letter.
-> I wish you hadn't written that letter.
**Giải thích:** Câu này diễn đạt sự tiếc nuối về việc đã viết thư.
7) It was such dry bread that my mum couldn't cut it.
-> The bread was too dry for my mum to cut it.
**Giải thích:** Câu này được chuyển đổi để diễn đạt mức độ khô của bánh.
8) My sister can't cook as well as my mother does.
-> My mother is a better cook than my sister.
**Giải thích:** Câu này so sánh khả năng nấu ăn giữa mẹ và chị gái.
9) She doesn't find it hard to get up early.
-> She is used to getting up early.
**Giải thích:** Câu này diễn đạt sự quen thuộc với việc dậy sớm.
10) The car was so rusty that it couldn't be repaired.
-> The car was too rusty to be repaired.
**Giải thích:** Câu này diễn đạt mức độ gỉ của xe khiến nó không thể sửa chữa.
II/ A suitable word:
Câu hỏi này không có thông tin cụ thể để trả lời. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để tôi có thể giúp bạn tốt hơn.