1) Since he **left** his country, he **has been** very homesick.
2) I **have been writing** a letter since 9 o'clock.
3) He is always **complaining about** doing the same things every day.
4) She’s always tired. (Câu này không cần sửa đổi)
5) I spoke to him **on** the telephone this morning.
6) He is always **in** a hurry.
7) They have been **working as** a teacher.
8) They won’t start **until** John comes.
9) I asked him **if** he understood me.
10) The car was so rusty that it couldn't be repaired. (Câu này không cần sửa đổi)
11) My father drinks coffee **every morning**.
12) He was **happy**.
13) My brother was born **in** September.
14) He was **so** ill that he cannot walk.
15) They were **24 years old**.
16) Give **up** smoking. You are slowly killing yourself.
**Giải thích:**
1. Dùng thì quá khứ đơn "left" và hiện tại hoàn thành "has been" để diễn tả sự việc đã xảy ra và kéo dài đến hiện tại.
2. Dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn "have been writing" để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
3. Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự không hài lòng, "complaining about" là phù hợp.
4. Câu này đã đúng ngữ pháp.
5. "On" là giới từ đúng khi nói về việc nói chuyện qua điện thoại.
6. "In" là giới từ đúng để diễn tả trạng thái vội vã.
7. Cần một cụm từ để diễn tả nghề nghiệp, "working as" là phù hợp.
8. "Until" là giới từ đúng để diễn tả thời gian chờ đợi.
9. "If" là từ nối đúng để hỏi về sự hiểu biết.
10. Câu này đã đúng ngữ pháp.
11. Cần một cụm từ để diễn tả thói quen, "every morning" là phù hợp.
12. Câu này cần một tính từ để mô tả cảm xúc.
13. "In" là giới từ đúng khi nói về tháng.
14. "So" là từ cần thiết để nhấn mạnh mức độ bệnh tật.
15. Cần một cụm từ để diễn tả độ tuổi.
16. "Give up" là cụm động từ đúng để diễn tả việc từ bỏ một thói quen.