LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Using the Verb "To be"

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
```
Exercise 1
Using the Verb "To be"
Write the correct form of the verb "To be" in present tense.

Example: I (be) am happy.
1) I (be) _____ tired.
2) I (be) _____ hungry.
3) I (be) _____ late!

Example: He / She / It (be) is happy.
4) He (be) _____ cool.
5) She (be) _____ pretty.
6) It (be) _____ fast.

Now we’ll use nouns instead of pronouns...
10) John (be) _____ excited.
11) Tiffany and Uma (be) _____ my friends.
12) Ricardo, John and I (be) _____ watching a movie.
13) Hadil (be) _____ kind.
14) Alisa (be) _____ young.
15) The hammer (be) _____ new.
16) My mother and father (be) _____ cooking dinner.
17) Rachel (be) _____ driving to school.

18) Nikkos and Billy (be) _____ playing at the park.
19) The students (be) _____ studying English.
20) The test (be) _____ hard!
21) My best friend (be) _____ coming to my house.
```
2 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct forms of the verb "to be" in the present tense for the sentences provided:

1. (be) **am**
2. (be) **are**
3. (be) **are**
4. He (be) **is** cool.
5. She (be) **is** pretty.
6. It (be) **is** fast.
7. You (be) **are** nice.
8. We (be) **are** sleepy.
9. They (be) **are** funny.
10. John (be) **is** excited.
11. Tiffany and Uma (be) **are** my friends.
12. Ricardo, John and I (be) **are** watching a movie.
13. Hadil (be) **is** kind.
14. Alisa (be) **is** young.
15. The hammer (be) **is** new.
16. My mother and father (be) **are** cooking dinner.
17. Rachel (be) **is** driving to school.
18. Nikkos and Billy (be) **are** playing at the park.
19. The students (be) **are** studying English.
20. The test (be) **is** hard!
21. My best friend (be) **is** coming to my house.

Feel free to ask if you need further assistance!
1
0
Hưngg
26/08 20:01:34
+5đ tặng
  1. am
  2. am
  3. am
  4. is
  5. is
  6. is
  7. is
  8. is
  9. is
  10. is
  11. are
  12. are
  13. is
  14. is
  15. is
  16. are
  17. is
  18. are
  19. are
  20. is
  21. is

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ngoc Trinh
26/08 20:01:57
+4đ tặng

1 am

2. am

3. am

4.is

5. is

6. is

10 was

11are

12are

13 . is

14 is

15 .was

16 are

17 .is

7 r

8 are

9. r

18 r 19 r 20 is 21 is

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư