Đáp án:
* The blue car is as fast as the red car. (Chiếc xe màu xanh dương chạy nhanh bằng chiếc xe màu đỏ.) - as...as: để so sánh ngang bằng
* Physics is more difficult than history. (Vật lý khó hơn lịch sử.) - more...than: để so sánh hơn
* Animals feel pain the same as we do. (Động vật cảm thấy đau giống như chúng ta.) - the same as: để so sánh giống nhau
* Life in the country is very different from life in the city. (Cuộc sống ở nông thôn rất khác so với cuộc sống ở thành phố.) - different from: để so sánh khác biệt
* He's not really as tall as he looks on TV. (Anh ấy không thực sự cao như khi xuất hiện trên TV.) - as...as: để so sánh ngang bằng (nhưng ở đây dùng phủ định để nhấn mạnh sự khác biệt)
* This classroom is a lot nicer than the one we had last year. (Phòng học này đẹp hơn nhiều so với phòng học chúng ta có năm ngoái.) - a lot nicer than: để so sánh hơn nhiều
* London was different from most European capitals. (London khác với hầu hết các thủ đô châu Âu.) - different from: để so sánh khác biệt
* Driving a boat is not the same as driving a car. (Lái thuyền không giống như lái xe hơi.) - not the same as: để so sánh khác biệt