Phần I: Âm vị học
Bài tập 1: Tìm các từ có âm /ʊə/
* Các từ có âm /ʊə/:
* poor
* sure
* tour
* pure (dù không có trong danh sách, nhưng cũng có âm /ʊə/)
Giải thích: Âm /ʊə/ là một âm đôi, thường được phát âm như âm /u/ và /ə/ kết hợp lại.
Bài tập 2: Tìm các từ có âm /ʌ/
* Các từ có âm /ʌ/:
* look
* boy
* noisy
* toy
Giải thích: Âm /ʌ/ là một âm ngắn, thường được phát âm như âm "ơ" trong tiếng Việt.
Bài tập 3: Tìm từ khác âm với các từ còn lại
* Câu 1: A. group (âm /uː/) khác với các từ còn lại có âm /ʊ/.
* Câu 2: C. nature (âm /ə/) khác với các từ còn lại có âm /ɜː/.
* Câu 3: C. poor (âm /ʊə/) khác với các từ còn lại có âm /uː/.
* Câu 4: B. voice (âm /ɔɪ/) khác với các từ còn lại có âm /ɔɪ/.
* Câu 5: B. destroy (âm /ɔɪ/) khác với các từ còn lại có âm /ɔɪ/.
Phần II: Ngữ pháp
Bài tập 1: Phân loại câu đơn và câu ghép
* Câu đơn (S): 3, 4
* Câu ghép (C): 1, 2, 5
Giải thích:
* Câu đơn: Chỉ có một mệnh đề độc lập.
* Câu ghép: Có hai mệnh đề độc lập trở lên, nối với nhau bằng các liên từ (but, however, for...) hoặc dấu phẩy.