1. Nelson used to go climbing more often than now. -> Now Nelson goes climbing less often.
* Giải thích: Câu gốc nhấn mạnh việc Nelson đi leo núi thường xuyên hơn trong quá khứ. Câu viết lại nhấn mạnh việc anh ấy đi leo núi ít hơn bây giờ.
2. A teacher doesn't need as many calories as a farmer. -> A farmer needs more calories than a teacher.
* Giải thích: Câu gốc nói rằng một giáo viên cần ít calo hơn một người nông dân. Câu viết lại nhấn mạnh rằng một người nông dân cần nhiều calo hơn.
3. Johnson likes cycling better than going jogging. -> Johnson prefers cycling to going jogging.
* Giải thích: Câu gốc nói rằng Johnson thích đạp xe hơn chạy bộ. Câu viết lại sử dụng cấu trúc "prefer V-ing to V-ing" (thích làm gì hơn làm gì).
4. It's not necessary to bring your warm clothes. -> There is no need to bring your warm clothes.
* Giải thích: Câu gốc nói rằng không cần thiết mang theo quần áo ấm. Câu viết lại sử dụng cấu trúc "There is no need to" để diễn đạt ý tương tự.
5. She ordered tomato ketchup; she didn't order salad. -> Instead of ordering salad, she ordered tomato ketchup.
* Giải thích: Câu gốc nói rằng cô ấy không gọi salad mà gọi sốt cà chua. Câu viết lại sử dụng cấu trúc "Instead of" để nhấn mạnh sự thay thế.
6. How long have you practiced karate with Ted? -> When did you start practicing karate with Ted?
* Giải thích: Câu gốc hỏi về khoảng thời gian luyện tập karate. Câu viết lại hỏi về thời điểm bắt đầu luyện tập.
7. Colin speaks Spanish more fluently than Graham. -> Graham doesn't speak Spanish as fluently as Colin.
* Giải thích: Câu gốc nói rằng Colin nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy hơn Graham. Câu viết lại nhấn mạnh rằng Graham không nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy bằng Colin.
8. You can't get up early tomorrow if you stay up late. -> Unless you go to bed early, you can't get up early tomorrow.
* Giải thích: Câu gốc nói rằng nếu thức khuya thì bạn sẽ không dậy sớm được. Câu viết lại sử dụng liên từ "unless" (trừ khi) để diễn đạt điều kiện.