Dưới đây là các đáp án và giải thích cho từng câu:
6. I wish **you had told us about this.**
- Giải thích: Câu này diễn tả một ước muốn về quá khứ, vì vậy cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
7. I don't know **as much about it as she does.**
- Giải thích: Câu này so sánh kiến thức của hai người, sử dụng cấu trúc so sánh.
8. It took **us five hours to get to London.**
- Giải thích: Câu này diễn tả thời gian cần thiết để đến London, sử dụng cấu trúc "It took...".
9. It's **usually sunny in southern countries.**
- Giải thích: Câu này diễn tả thời tiết chung ở các nước phía nam, sử dụng tính từ "sunny".
10. He regretted **not saying goodbye to her at the airport.**
- Giải thích: Câu này diễn tả sự hối tiếc về một hành động không thực hiện trong quá khứ.
11. All the switches **should be turned off before leaving the workshop.**
- Giải thích: Câu này chuyển đổi từ câu mệnh lệnh sang câu bị động.
12. Unless **he finds his life meaningful, he won't live for the others.**
- Giải thích: Câu này diễn tả điều kiện, sử dụng cấu trúc "Unless".
13. Had **your bicycle broken, I would have given you a ride.**
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Had" để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.
14. The blue blouse **was less expensive than the red one.**
- Giải thích: Câu này so sánh giá cả của hai chiếc áo, sử dụng cấu trúc so sánh.
15. If **there were no air, there would be no life on this planet.**
- Giải thích: Câu này diễn tả một điều kiện không có thật, sử dụng cấu trúc "If".
16. Because of **the invention of labour-saving devices, women have more free time and can acquire an education.**
- Giải thích: Câu này diễn tả nguyên nhân dẫn đến kết quả, sử dụng cấu trúc "Because of".