Bài thơ "Mẹ" của Đỗ Trung Lai sử dụng hình ảnh "mẹ" và "cau" trong từng khổ thơ với những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là phần phân tích các từ ngữ nói về "mẹ" và "cau", cùng biện pháp tu từ (BPTT) và tác dụng trong mỗi khổ thơ:
### Khổ 1
- **Từ ngữ nói về "mẹ" và "cau"**: Trong khổ 1, hình ảnh mẹ thường được miêu tả bằng những từ ngữ gần gũi, thân thương, gắn liền với những công việc hằng ngày và tình cảm yêu thương của mẹ.
- **BPTT**: Khổ thơ sử dụng phép so sánh, ẩn dụ.
- **Tác dụng**: Biện pháp tu từ này giúp gợi lên hình ảnh mẹ một cách rõ nét, gần gũi và cảm động, tạo cảm giác thân thương, bình dị về người mẹ. Phép so sánh và ẩn dụ cũng làm cho hình ảnh mẹ trở nên sống động và gợi cảm.
### Khổ 2
- **Từ ngữ nói về "mẹ" và "cau"**: Trong khổ 2, hình ảnh "cau" thường tượng trưng cho sự gắn kết bền chặt, cũng như tính cách và phẩm chất của mẹ.
- **BPTT**: Khổ thơ sử dụng phép nhân hóa và hoán dụ.
- **Tác dụng**: Nhân hóa và hoán dụ giúp hình ảnh cau trở nên sống động, ấm áp, không chỉ là cây cau mà còn ẩn chứa những phẩm chất đáng quý của mẹ, như sự chịu đựng, kiên cường và tình thương con vô bờ bến.
### Khổ 3
- **Từ ngữ nói về "mẹ" và "cau"**: Khổ 3 thể hiện sự trường tồn, bất biến của tình mẹ qua hình ảnh cây cau vẫn đứng vững.
- **BPTT**: Sử dụng biện pháp điệp ngữ và ẩn dụ.
- **Tác dụng**: Điệp ngữ làm nổi bật ý nghĩa của sự kiên trì, bền bỉ. Ẩn dụ mang lại cảm giác về sự trường cửu của tình yêu thương mẹ dành cho con, cũng như sức mạnh của mẹ trước những thử thách.
Bài thơ "Mẹ" đã khéo léo kết hợp hình ảnh và biện pháp tu từ để khắc họa sâu sắc tình cảm mẹ con thiêng liêng, gần gũi và trường tồn.