Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
24. Why did they plant this tree last year? (Tại sao họ trồng cây này vào năm ngoái?)
25. I watered all the flowers yesterday morning. (Tôi đã tưới tất cả các bông hoa vào sáng hôm qua.)
26. The children enjoyed themselves in the park yesterday. (Những đứa trẻ đã tận hưởng bản thân ở công viên ngày hôm qua.)
27. If I wanted to find her, I would call her, but I was seeing someone. (Nếu tôi muốn tìm cô ấy, tôi sẽ gọi cho cô ấy, nhưng tôi đang gặp ai đó.)
28. My uncle is in London now. He has been there since he left Manchester last week. (Chú tôi đang ở London bây giờ. Ông ấy đã ở đó kể từ khi rời Manchester tuần trước.)
29. John is at the corner of the street. He has been waiting for you for half an hour. (John đang ở góc phố. Anh ấy đã chờ bạn trong nửa giờ.)
30. They would go to London for two days if they were millionaires. (Họ sẽ đến London trong hai ngày nếu họ là triệu phú.)
31. What would you do if you found a lot of money? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn tìm thấy nhiều tiền?)
32. They have been doing their homework for hours. (Họ đã làm bài tập về nhà trong nhiều giờ.)
33. You haven't finished your task, have you? (Bạn chưa hoàn thành nhiệm vụ của mình, phải không?)
34. The pictures were taken in our new house last month. (Những bức ảnh này được chụp ở ngôi nhà mới của chúng tôi tháng trước.)
35. We are looking forward to seeing you if we had a large house. (Chúng tôi mong chờ được gặp bạn nếu chúng tôi có một ngôi nhà lớn.)
36. We usually get up early in the morning. (Chúng tôi thường dậy sớm vào buổi sáng.)
37. Your story was much more interesting yesterday. (Câu chuyện của bạn thú vị hơn nhiều vào ngày hôm qua.)
38. He finished his work before my friends arrived. (Anh ấy hoàn thành công việc của mình trước khi bạn bè tôi đến.)
39. The dish I do the work in the way I had. (Món ăn tôi làm theo cách tôi đã làm.)
40. If he by the time I see you, it was very cold there, he wouldn't have gone to that town for his holiday. (Nếu anh ấy đến đó vào lúc tôi gặp bạn, mà ở đó rất lạnh, thì anh ấy đã không đến thị trấn đó để nghỉ mát.)
41. The bus was so crowded that we couldn't find a seat. (Xe buýt quá đông đến nỗi chúng tôi không tìm thấy chỗ ngồi.)
42. Before she went to England, she studied English for two years. (Trước khi đến Anh, cô ấy đã học tiếng Anh trong hai năm.)
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |