Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1, frustrated (a): bực bội, tức giận
_ Dịch: Anh ấy cảm thấy bực bội khi mọi người không hiểu điều anh ấy đang cố gắng nói
2, worried about (a): lo lắng về
_ Dịch: tôi không lo lắng về cô ấy - Cô ấy có thể tự chăm sóc bản thân
3, tense (a): căng thẳng
_ Dịch: Cô ấy rất căng thẳng bởi vì cô ấy đã đợi phỏng vấn
4, confident (a): tự tin
_ Dịch: Giáo viên muốn những đứa trẻ cảm thấy tự tin đặt câu hỏi khi chúng không hiểu
5, delighted (a): vui vẻ
_ Dịch: Anna đạt điểm 10 bài kiểm tra tiếng Anh. Cô ấy cảm thấy rất vui về kết quả đó
6, depressed about (a): thất vọng, suy sụp vì
_ Dịch: Cô ấy suy sụp nặng về vì mất công việc của mình
7, calm (a): bình tĩnh
_ Dịch: Anh ấy tự nói với bản thân giữ bình tĩnh mỗi khi anh ấy bị đặt trong tình huống khó khăn
8, relaxed (a): thư giãn, thoải mái
_ Dịch: Ngay khi tôi đưa ra quyết định cuối cùng, tôi đã cảm thấy thoải mái hơn
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |